Ngôn ngữ
Số TT |
Mã học phần |
Học phần (ghi bằng tiếng Việt và tiếng Anh) |
Số tín chỉ |
Số giờ tín chỉ |
Mã số học phần tiên quyết |
||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Lí thuyết |
Thực hành |
Tự học |
|||||
I |
|
Khối kiến thức chung (Không tính các học phần từ 9-11) |
27 |
|
|
|
|
1 |
PHI1004 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 1 Fundamental Principles of Marxism – Leninism 1 |
2 |
24 |
6 |
|
|
2 |
PHI1005 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 2 Fundamental Principles of Marxism – Leninism 2 |
3 |
36 |
9 |
|
PHI1004 |
3 |
POL1001 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology |
2 |
20 |
10 |
|
PHI1005 |
4 |
HIS1002 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam The Revolutionary Line of the Communist Party of Vietnam |
3 |
42 |
3 |
|
POL1001 |
5 |
INT1004 |
Tin học cơ sở 2 Introduction to Informatics 2 |
3 |
17 |
28 |
|
|
6 |
|
Ngoại ngữ cơ sở 1 Foreign Language 1 |
4 |
16 |
40 |
4 |
|
|
FLF2101 |
Tiếng Anh cơ sở 1 General English 1 |
|
|
|
|
|
|
FLF2201 |
Tiếng Nga cơ sở 1 General Russian 1 |
|
|
|
|
|
|
FLF2301 |
Tiếng Pháp cơ sở 1 General French 1 |
|
|
|
|
|
|
FLF2401 |
Tiếng Trung cơ sở 1 General Chinese 1 |
|
|
|
|
|
7 |
|
Ngoại ngữ cơ sở 2 Foreign Language 2 |
5 |
20 |
50 |
5 |
|
|
FLF2102 |
Tiếng Anh cơ sở 2 General English 2 |
|
|
|
|
FLF2101
|
|
FLF2202 |
Tiếng Nga cơ sở 2 General Russian 2 |
|
|
|
|
FLF2201 |
|
FLF2302 |
Tiếng Pháp cơ sở 2 General French 2 |
|
|
|
|
FLF2301 |
|
FLF2402 |
Tiếng Trung cơ sở 2 General Chinese 2 |
|
|
|
|
FLF2401 |
8 |
|
Ngoại ngữ cơ sở 3 Foreign Language 3 |
5 |
20 |
50 |
5 |
|
|
FLF2103 |
Tiếng Anh cơ sở 3 General English 3 |
|
|
|
|
FLF2102 |
|
FLF2203 |
Tiếng Nga cơ sở 3 General Russian 3 |
|
|
|
|
FLF2202 |
|
FLF2303 |
Tiếng Pháp cơ sở 3 General French 3 |
|
|
|
|
FLF2302 |
|
FLF2403 |
Tiếng Trung cơ sở 3 General Chinese 3 |
|
|
|
|
FLF2402 |
9 |
|
Giáo dục thể chất Physical Education |
4 |
|
|
|
|
10 |
|
Giáo dục quốc phòng - an ninh National Defence Education |
8 |
|
|
|
|
11 |
|
Kỹ năng bổ trợ Soft Skills |
3 |
|
|
|
|
II |
|
Khối kiến thức theo lĩnh vực |
26 |
|
|
|
|
II.1 |
|
Các học phần bắt buộc |
20 |
|
|
|
|
12 |
MNS1053 |
Các phương pháp nghiên cứu khoa học Research Methods |
3 |
36 |
9 |
|
|
13 |
HIS1056 |
Cơ sở văn hoá Việt Nam Fundamentals of Vietnamese Culture |
3 |
42 |
3 |
|
|
14 |
HIS1053 |
Lịch sử văn minh thế giới History of World Civilization |
3 |
42 |
3 |
|
|
15 |
PHI1054 |
Logic học đại cương General Logics |
3 |
31 |
14 |
|
|
16 |
THL1057 |
Nhà nước và pháp luật đại cương General State and Law |
2 |
20 |
5 |
5 |
PHI1004 |
17 |
PSY1051 |
Tâm lý học đại cương General Psychology |
3 |
45 |
|
|
|
18 |
SOC1051 |
Xã hội học đại cương General Sociology |
3 |
39 |
6 |
|
|
II.2 |
|
Các học phần tự chọn |
6/10 |
|
|
|
|
19 |
INE1014 |
Kinh tế học đại cương General Economics |
2 |
20 |
10 |
|
|
20 |
EVS1001 |
Môi trường và phát triển Environment and Development |
2 |
26 |
4 |
|
|
21 |
MAT1078 |
Thống kê cho khoa học xã hội Statistics for Social Sciences |
2 |
20 |
10 |
|
|
22 |
LIN1050 |
Thực hành văn bản tiếng Việt Practicing on Vietnamese Texts |
2 |
20 |
10 |
|
|
23 |
LIB1050 |
Nhập môn năng lực thông tin Introduction to Information Literacy |
2 |
20 |
10 |
|
|
III |
|
Khối kiến thức theo khối ngành |
18 |
|
|
|
|
III.1 |
|
Các học phần bắt buộc |
12 |
|
|
|
|
24 |
ARO1100 |
Lưu trữ học đại cương General Archival Science |
|
39 |
6 |
|
|
25 |
LIB2001 |
Thông tin học đại cương General Information Study |
3 |
40 |
5 |
|
|
26 |
LIB1100 |
Thư viện học đại cương General Library Study |
3 |
40 |
5 |
|
|
27 |
LIB1101 |
Văn bản học Document Studies |
2 |
45 |
|
|
|
III.2 |
|
Các học phần tự chọn |
6/15 |
|
|
|
|
28 |
SIN1001 |
Hán Nôm cơ sở Basic Sino-Nom |
3 |
30 |
15 |
|
|
29 |
HIS1100 |
Lịch sử Việt Nam đại cương Overview of Vietnam History |
3 |
42 |
3 |
|
|
30 |
ANT1100 |
Nhân học đại cương Introduction to Anthropology |
3 |
39 |
6 |
|
|
31 |
LIB1102 |
Thông tin phục vụ lãnh đạo và quản lý Information for Leaders and Managers |
3 |
45 |
|
|
|
32 |
LIT1101 |
Văn học Việt Nam đại cương General Vietnamese Literature |
3 |
45 |
|
|
|
IV |
|
Khối kiến thức theo nhóm ngành |
16 |
|
|
|
|
IV.1 |
|
Các học phần bắt buộc |
12 |
|
|
|
|
33 |
LIB1154 |
Phát triển nguồn lực thông tin Information Source Development |
3 |
36 |
9 |
|
|
34 |
LIB1155 |
Biên mục mô tả Catalogue |
3 |
35 |
10 |
|
|
35 |
LIB2021 |
Phân loại tài liệu Material Classification |
4 |
52 |
8 |
|
|
36 |
LIB1156 |
Thư viện số Digital Libraries |
2 |
25 |
5 |
|
|
IV.2 |
|
Các học phần tự chọn |
4/8 |
|
|
|
|
37 |
LIB1152 |
Nhập môn khoa học thư viện bằng ngoại ngữ Introduction of Library and Information in second language |
2 |
26 |
4 |
|
FLF2103 |
38 |
LIB1153 |
Cổng thông tin điện tử và quản trị cơ sở dữ liệu Portal and Database Design and Management |
2 |
28 |
2 |
|
|
39 |
LIB1157 |
Số hóa tài liệu và xây dựng sưu tập số Digitalization and Digital Collection Development |
2 |
24 |
6 |
|
|
40 |
LIB1158 |
Thông tin đa phương tiện Multimedia Information |
2 |
20 |
10 |
|
|
V |
|
Khối kiến thức ngành |
52 |
|
|
|
|
V.1 |
|
Các học phần bắt buộc |
26 |
|
|
|
|
41 |
LIB3046 |
Định chủ đề, định từ khóa Subject Headings and Key Words |
2 |
20 |
10 |
|
|
42 |
LIB3047 |
Tóm tắt, chú giải, tổng luận tài liệu Summary, annotation, synthesis |
3 |
45 |
|
|
|
43 |
LIB3048 |
Tổ chức và bảo quản tài liệu Information Organisation and Preservation |
2 |
20 |
10 |
|
|
44 |
LIB3049 |
Sản phẩm, dịch vụ và tra cứu tài liệu Information Products, Services and Retrieval |
5 |
60 |
15 |
|
|
45 |
LIB3050 |
Phần mềm quản trị thư viện Library and Information Software |
3 |
30 |
15 |
|
|
46 |
LIB3051 |
Tự động hóa hoạt động thư viện Information Automation and Digiatal Library |
3 |
40 |
5 |
|
|
47 |
LIB2009 |
Thư mục học đại cương General Bibliography Study |
2 |
26 |
4 |
|
|
48 |
LIB3052 |
Tổ chức và quản lý hoạt động thư viện Library Organisation and Management |
3 |
35 |
10 |
|
|
49 |
LIB3044 |
Văn hóa đọc và công tác phục vụ người dùng tin Reading Culture and References |
3 |
36 |
9 |
|
|
V.2 |
|
Các học phần tự chọn |
12 |
|
|
|
|
|
|
Hướng chuyên ngành Thư viện – Thông tin |
12/24 |
|
|
|
|
50 |
LIB3053 |
Thư viện cho người dùng tin đặc biệt Library for special users |
3 |
36 |
9 |
|
|
51 |
LIB3013 |
Thư mục khoa học kỹ thuật Science and Technology Directory |
2 |
26 |
4 |
|
|
52 |
LIB3012 |
Thư mục Khoa học xã hội và Nhân văn Social Sciences and Humanities Directories |
2 |
26 |
4 |
|
|
53 |
LIB3041 |
Thư viện công cộng và công tác địa chí Public Library and |
2 |
26 |
4 |
|
|
54 |
LIB3054 |
Marketing trong hoạt động thư viện Marketing in Library |
2 |
26 |
4
|
|
|
55 |
LIB3005 |
Người dùng tin và nhu cầu tin Information users and Information need |
2 |
26 |
4
|
|
|
56 |
LIB3055 |
Pháp chế thư viện Library and Information Legislation |
2 |
26 |
4 |
|
|
57 |
LIB3052 |
Lịch sử sách và thư viện History of Library and Book |
2 |
30 |
|
|
|
58 |
LIB3036 |
Quản trị tri thức và Kiến thức thông tin Knowledge Management and Information Literacy |
3 |
36 |
9 |
|
|
59 |
LIB3056 |
Hệ thống thư viện trong lực lượng vũ trang Library and Information System in Army |
2 |
26 |
4 |
|
|
60 |
LIB3084 |
Nhập môn quản trị dự án Introduction to Project management |
2 |
20 |
10 |
|
|
|
|
Hướng chuyên ngành Thư viện và Thiết bị trường học |
12/20 |
|
|
|
|
61 |
LIB3085 |
Thư viện trường học School Library |
3 |
26 |
19 |
|
|
62 |
LIB3090 |
Tổ chức và quản lý thư viện trường học School Library Organisation and Management |
2 |
20 |
10 |
|
|
63 |
LIB3086 |
Sản phẩm và dịch vụ thư viện trường học School Library Products and Services |
2 |
26 |
4 |
|
|
64 |
LIB3087 |
Quản trị cơ sở vật chất và thiết bị dạy học Management of Infrustructure and teaching devices |
4 |
45 |
15 |
|
|
65 |
LIB3088 |
Người dùng tin và nhu cầu tin trong thư viện trường học Users and User’s Needs in School Library |
2 |
26 |
4
|
|
|
66 |
LIB3089 |
Marketing trong thư viện trường học Marketing in School Library |
2 |
30 |
|
|
|
67 |
LIB3042 |
Thư viện thiếu nhi Library for Children |
2 |
26 |
4 |
|
|
68 |
LIB3091 |
Quản lý nhà nước về thư viện trường học State Administration in School Library |
3 |
30 |
15 |
|
|
V.3 |
|
Thực tập và khóa luận tốt nghiệp/học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp |
14 |
|
|
|
|
69 |
LIB4058 |
Thực tập thực tế Workshops |
4 |
|
60 |
|
|
70 |
LIB4052 |
Thực tập tốt nghiệp Fieldwork |
5 |
|
25 |
50 |
|
71 |
LIB4053 |
Khóa luận tốt nghiệp Final Project |
5 |
|
25 |
50 |
|
|
|
Các học phần thay thế Khóa luận tốt nghiệp |
|
|
|
|
|
72 |
LIB4059 |
Tiêu chuẩn hóa trong hoạt động thư viện Library Standarlisation |
3 |
36 |
9 |
|
LIB2001 |
73 |
LIB4060 |
Chính sách thư viện Library Policies |
2 |
26 |
4 |
|
LIB2001 |
Tổng số |
139 |
|
|
|
|
Tác giả: ussh
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn