Ngôn ngữ
1. Tóm tắt yêu cầu chương trình đào tạo
Tổng số tín chỉ phải tích lũy: 64 tín chỉ, trong đó:
- Khối kiến thức chung (bắt buộc): 08 tín chỉ
+ Triết học: 04 Tín chỉ
+ Ngoại ngữ cơ bản: 04 Tín chỉ
- Khối kiến thức cơ sở ngành và chuyên ngành: 36 tín chỉ
+ Bắt buộc: 16 tín chỉ
+ Lựa chọn: 20/42 tín chỉ
- Luận văn: 20 tín chỉ
2. Khung chương trình
STT |
Mã số học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Số giờ tín chỉ |
Mã số học phần tiên quyết |
||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Lý thuyết |
Thực hành |
Tự học |
|||||
I |
Khối kiến thức chung |
8 |
|
|
|
|
|
1. |
PHI 5002 |
Triết học Philosophy |
4 |
60 |
0 |
0 |
|
2. |
Ngoại ngữ cơ bản* General Foreign Language (chọn 1 trong các thứ tiếng sau) |
4 |
30 |
30 |
0 |
|
|
ENG 5001 |
Tiếng Anh cơ bản General English |
||||||
GER 5001 |
Tiếng Đức cơ bản General German |
||||||
RUS 5001 |
Tiếng Nga cơ bản General Russian |
||||||
CHI 5001 |
Tiếng Trung cơ bản General Chinese |
||||||
FRE 5001 |
Tiếng Pháp cơ bản General French |
||||||
II |
Khối kiến thức cơ sở ngành và chuyên ngành |
36 |
|
|
|
|
|
II.1 |
Các học phần bắt buộc |
16 |
|
|
|
|
|
3. |
POL 6022 |
Phương pháp luận và phương pháp nghiên cứu chính trị học Methodology and method of Political Studies |
3 |
35 |
10 |
0 |
|
4. |
POL 6023 |
Nhà chính trị Hồ Chí Minh Ho Chi Minh – The Politician |
2 |
30 |
0 |
0 |
P0L 6022 |
5. |
POL 6051 |
Văn hóa chính trị Hồ Chí Minh Ho Chi Minh’s Political Culture |
2 |
30 |
0 |
0 |
P0L 6022 |
6. |
POL 6030 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh về đảng cầm quyền Ho Chi Minh Ideologies on Ruling Party |
2 |
30 |
0 |
0 |
P0L 6022 |
7. |
POL 6021 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh về dân chủ và pháp quyền Ho Chi Minh Ideologies on Democracy and Rule of Law |
2 |
30 |
0 |
0 |
P0L 6022 |
8. |
POL 6019 |
Sự nghiệp và tư tưởng ngoại giao Hồ Chí Minh Career and Diplomatic Ideologies of Ho Chi Minh |
2 |
30 |
0 |
0 |
P0L 6022 |
9. |
POL 6020 |
Nghiên cứu các tác phẩm tiêu biểu của Hồ Chí Minh Research majors texts and writings of Ho Chi Minh |
3 |
45 |
0 |
0 |
P0L 6022 |
II.2 |
Các học phần tự chọn |
20/42 |
|
|
|
|
|
10. |
POL 6007 |
Đảng cộng sản Việt Nam với tiến trình xây dựng và hoàn thiện thể chế chính trị Vietnamese Communist Party and the Process of Building and Improving Political Instituions |
2 |
30 |
0 |
0 |
P0L 6022 |
11. |
POL 6024 |
Lý thuyết địa chính trị và chiến lược quốc gia Geo-Political Theories and National Strategy |
2 |
30 |
0 |
0 |
P0L 6022 |
12. |
POL 6002 |
Lịch sử chính trị Việt Nam History of Vietnamese Politics |
2 |
30 |
0 |
0 |
P0L 6022 |
13. |
POL 6003 |
Vấn đề cơ bản trong đời sống chính trị thế giới và cuộc đấu tranh tư tưởng trong thời đại ngày nay. Major Issuses in the World Politics Life and the Ideological Struggle in the Modern Time |
2 |
30 |
0 |
0 |
P0L 6022 |
14. |
POL 6035 |
Tôn giáo trong đời sống chính trị thế giới Religious in World Politics |
2 |
30 |
0 |
0 |
P0L 6022 |
15. |
POL 6027 |
Triết học chính trị Political Philosophy |
2 |
30 |
0 |
0 |
P0L 6022 |
16. |
POL 6012 |
Các lý thuyết và mô hình phát triển xã hội Theories on Social Developmental Models |
2 |
30 |
0 |
0 |
P0L 6022 |
17. |
POL 6052 |
Sử liệu học Hồ Chí Minh Historical Textology on Ho Chi Minh |
2 |
24 |
6 |
0 |
P0L 6022 |
18. |
POL 6039 |
Phương pháp và phong cách Hồ Chí Minh Ho Chi Minh’s Methodololy and Style |
2 |
30 |
0 |
0 |
P0L 6022 |
19. |
POL 6037 |
Chiến lược đại đoàn kết Hồ Chí Minh Great Unity’s Strategy of Ho Chi Minh |
2 |
30 |
0 |
0 |
P0L 6022 |
20. |
POL 6053 |
Sự nghiệp và tư tưởng báo chí cách mạng Hồ Chí Minh Career and Revolutionary Periodicals Ideologies of Ho Chi Minh |
2 |
30 |
0 |
0 |
P0L 6022 |
21. |
POL 6038 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh về cán bộ và công tác cán bộ Ho Chi Minh Ideologies on cadre and missionary cadre |
2 |
30 |
0 |
0 |
P0L 6022 |
22. |
POL 6018 |
Sự nghiệp và tư tưởng quân sự Hồ Chí Minh Career and Military Ideologies of Ho Chi Minh |
2 |
30 |
0 |
0 |
P0L 6022 |
23. |
POL 6040 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh về kinh tế Ho Chi Minh Ideologies on Economy |
2 |
30 |
0 |
0 |
P0L 6022 |
24. |
POL 6049 |
Nhận diện và xử lý vân đề quan hệ dân tộc và quan hệ quốc tế theo tư tưởng HCM Ho Chi Minh Ideologies on Identifying and Resolving The Issues of National Relations and International Relations |
2 |
20 |
10 |
0 |
P0L 6022 |
25. |
POL 6050 |
Vận dụng tư tưởng HCM trong xây dựng đạo đức công vụ ở Việt Nam hiện nay Applying the Ho Chi Minh Ideologies on building public service ethics in Vietnam today |
2 |
20 |
10 |
0 |
P0L 6022 |
26. |
POL 6009 |
Lý luận về công quyền Theories on Public Power |
2 |
30 |
0 |
0 |
P0L 6022 |
27. |
POL 6033 |
Tư tưởng chính trị Việt Nam Vietnamese Political Thought |
2 |
30 |
0 |
0 |
P0L 6022 |
28. |
POL 6011 |
Chính trị gia tiêu biểu thế giới thế kỷ XX Some Major Politicians in 20s Century |
2 |
30 |
0 |
0 |
P0L 6022 |
29. |
POL 6032 |
Lý thuyết về quyền con người trong chính trị học Theories on Human Right in Political Science |
2
|
30 |
0 |
0 |
P0L 6022 |
30. |
POL 6028 |
Phân tích hành vi chính trị Analysis of Political Behavior |
2 |
20 |
10 |
0 |
P0L 6022 |
III |
POL 7202 |
Luận văn thạc sĩ Thesis |
20 |
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng |
64 |
|
|
|
|
Ghi chú: (*) Học phần ngoại ngữ cơ bản là học phần điều kiện, có khối lượng 4 tín chỉ, được tổ chức đào tạo chung trong toàn ĐHQGHN cho các học viên có nhu cầu và được đánh giá theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam hoặc tương đương. Kết quả đánh giá học phần ngoại ngữ không tính trong điểm trung bình chung tích lũy nhưng vẫn tính vào tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo.
Tác giả: ussh
Những tin mới hơn