Ngôn ngữ
1. Tóm tắt yêu cầu chương trình đào tạo
Tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo: 64 tín chỉ, trong đó:
- Khối kiến thức chung (bắt buộc): 8 tín chỉ
- Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành: 36 tín chỉ
+ Bắt buộc: 15 tín chỉ
+ Tự chọn: 21/42 tín chỉ
- Luận văn: 20 tín chỉ
2. Khung chương trình
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Số giờ tín chỉ |
Mã số các học phần tiên quyết |
||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Lí thuyết |
Thực hành |
Tự học |
|||||
I. |
Khối kiến thức chung |
8 |
|
|
|
|
|
1. |
PHI 5002 |
Triết học (Philosophy) |
4 |
60 |
0 |
0 |
|
2. |
Ngoại ngữ cơ bản (chọn 1 trong 5 thứ tiếng) |
|
|
|
|
|
|
ENG 5001 |
Tiếng Anh cơ bản (General English) |
4 |
30 |
30 |
0 |
|
|
RUS 5001 |
Tiếng Nga cơ bản (General Russian) |
30 |
30 |
0 |
|
||
FRE 5001 |
Tiếng Pháp cơ bản (General French) |
30 |
30 |
0 |
|
||
GER 5001 |
Tiếng Đức cơ bản (General German) |
30 |
30 |
0 |
|
||
CHI 5001 |
Tiếng Trung cơ bản (General Chinese) |
30 |
30 |
0 |
|
||
II. |
Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành |
36 |
|
|
|
|
|
II.1. |
Các học phần bắt buộc |
15 |
|
|
|
|
|
3. |
PSY 6005 |
Đạo đức nghề tâm lý (Ethics of psychological profession) |
3 |
32 |
13 |
0 |
|
4. |
PSY 6021 |
Thiết kế nghiên cứu trong tâm lý học (Research design in Psychology) |
3 |
15 |
30 |
0 |
|
5 |
PSY 6028 |
Tâm lý học xuyên văn hóa (Cross Cultural Psychology) |
3 |
37 |
8 |
|
|
6 |
PSY 6030 |
Tâm lý học tích cực (Positive Psychology) |
3 |
34 |
11 |
|
|
7 |
PSY 6006 |
Sự phát triển tư duy và ngôn ngữ trẻ em (The development of children’s thinking and language) |
3 |
29 |
8 |
8 |
|
II.2. |
Các học phần tự chọn |
21/42 |
|
|
|
|
|
8. |
PSY 6022 |
Tâm lý học xã hội ứng dụng (Applied social psychology) |
3 |
30 |
15 |
0 |
|
9. |
PSY 6023 |
Tiếp cận tâm lý trong quản lý nhân sự (The psychological approach in human management) |
3 |
30 |
15 |
|
|
10. |
PSY 6029 |
Tâm lý học hành vi lệch chuẩn (Psychology of deviant behavior) |
3 |
36 |
0 |
9 |
|
11. |
PSY 6037 |
Đánh giá nhân cách (Personality Assessment) |
3 |
9 |
26 |
10 |
|
12. |
PSY 6024 |
Tâm lý học kinh tế (The Economic Psychology) |
3 |
30 |
15 |
|
|
13. |
PSY 6025 |
Tâm lý học tội phạm (Criminal Psychology) |
3 |
30 |
15 |
0 |
|
14. |
PSY 6036 |
Đánh giá trí tuệ (Intellectual Assessment ) |
3 |
16 |
24 |
5 |
|
15. |
PSY 6027 |
Thực hành đánh giá và can thiệp học đường ( Assessment and Intervention in School Psychology) |
3 |
15 |
30 |
|
|
16. |
PSY 6026 |
Kỹ năng tham vấn (Counseling skills) |
3 |
25 |
20 |
0 |
|
17. |
PSY 6031 |
Động thái nhóm và lãnh đạo (Group Dynamics and Leadership) |
3 |
30 |
15 |
|
|
18. |
PSY 6032 |
Tham vấn bạo lực gia đình (Domestic Violence Counseling) |
3 |
20 |
25 |
0 |
|
19. |
PSY 6033 |
Thực hành tâm lý trị liệu (Psychotherapy Practice) |
3 |
15 |
30 |
|
|
20. |
PSY 6007 |
Tâm lý học giáo dục (Educational Psychology) |
3 |
35 |
10 |
|
|
21. |
PSY 6008 |
Tâm lý học chính trị (The Psychology of Politics) |
3 |
30 |
15 |
|
|
III. |
PSY 7201 |
Luận văn (Dissertation) |
20 |
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng |
64 |
|
|
|
|
Ghi chú: Học phần ngoại ngữ thuộc khối kiến thức chung được tính và tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo, nhưng kết quả đánh giá các học phần này không tính vào điểm trung bình chung học kỳ, điểm trung bình chung các học phần và điểm trung bình chung tích lũy.
Những tin mới hơn