Ngôn ngữ
1. Tóm tắt yêu cầu chương trình đào tạo
Tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo: 64 tín chỉ, trong đó:
- Khối kiến thức chung (bắt buộc): 08 tín chỉ
- Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành: 36 tín chỉ
+ Bắt buộc: 16 tín chỉ
+ Tự chọn: 20 tín chỉ/ 48 tín chỉ
- Luận văn thạc sĩ: 20 tín chỉ
2. Khung chương trình
TT |
Mã học phần
|
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Số giờ tín chỉ |
Mã số các học phần tiên quyết |
||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Lí thuyết |
Thực hành |
Tự học |
|||||
I |
|
Khối kiến thức chung |
8 |
|
|
|
|
|
PHI 5002 |
Triết học Philosophy |
4 |
60 |
0 |
0 |
|
2. |
Ngoại ngữ cơ bản General Foreign Language |
4 (*) |
30 |
30 |
0 |
|
|
ENG 5001 |
Tiếng Anh cơ bản General English |
|
|
|
|
||
RUS 5001 |
Tiếng Nga cơ bản General Russian |
|
|
|
|
||
CHI 5001 |
Tiếng Trung cơ bản General Chinese |
|
|
|
|
||
FRE 5001 |
Tiếng Pháp cơ bản General French |
|
|
|
|
||
GER 5001 |
Tiếng Đức cơ bản General German |
|
|
|
|
||
II |
|
Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành |
36 |
|
|
|
|
II.1. |
|
Các học phần bắt buộc |
16 |
|
|
|
|
3. |
LIB 6002 |
Thông tin học nâng cao Advance Information Studies |
02 |
21 |
09 |
00 |
|
4. |
LIB 6044 |
Tổng hợp, phân tích và đánh giá thông tin Information synthesization, analysis and evaluation |
02 |
20 |
10 |
00 |
|
5. |
LIB 6012 |
Tổ chức và quản lý cơ quan thông tin - thư viện hiện đại Organization and management of modern library and information centres |
02 |
20 |
10 |
00 |
|
6. |
LIB 6036 |
Tra cứu tin và tìm tin trực tuyến Information Searching & Online Information Retrieval |
02 |
10 |
20 |
00 |
|
7. |
LIB 6042 |
Quản trị dự án thông tin, thư viện |
02 |
18 |
12 |
00 |
|
8. |
LIB 6035 |
Thư viện số và công nghệ nội dung Digital libraries and Content technology |
03 |
25 |
20 |
00 |
|
9. |
LIB 6024 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học thông tin - thư viện Research method in Information and Library science |
03 |
30 |
15 |
00 |
|
II.2. |
|
Các học phần tự chọn |
20/48 |
|
|
|
|
10. |
LIB 6050 |
Phát triển, lưu trữ và bảo quản nguồn thông tin số |
03 |
30 |
15 |
00 |
|
11. |
LIB 6049 |
Đánh giá sản phẩm và dịch vụ thông tin, thư viện Evaluating Infomation Products and Services |
03 |
30 |
15 |
|
|
12. |
LIB 6043 |
Lý luận thư viện hiện đại Theory of modern libarary |
02 |
20 |
10 |
|
|
13. |
LIB 6005 |
Phân loại khoa học và phân loại tài liệu Scientific and documentary classification |
02 |
24 |
06 |
|
|
14. |
LIB 6011 |
Quản lý sự nghiệp thông tin - thư viện Information development and management |
02 |
22 |
08 |
|
|
15. |
LIB 6013 |
Chuẩn hóa hoạt động thông tin - thư viện Library and information standard |
02 |
24 |
06 |
|
|
16. |
LIB 6022 |
Quản trị tri thức Knowledge management |
02 |
22 |
08 |
|
|
17. |
LIB 6025 |
Lịch sử sách và thư viện nâng cao Advance History of Books and Library |
02 |
22 |
08 |
|
|
18. |
LIB 6029 |
Đánh giá phần mềm quản trị thông tin-thư viện Evaluation for library and information mamagement software |
02 |
18 |
12 |
|
|
19. |
LIB 6030 |
Chính sách và chiến lược thông tin quốc gia Policy and strategy of national information |
02 |
20 |
10 |
|
|
20. |
LIB 6031 |
Liên thông thư viện Inter-library |
02 |
24 |
08 |
|
|
21. |
LIB 6032 |
Thống kê thông tin khoa học & công nghệ Science technology statistics informstion |
02 |
22 |
08 |
|
|
22. |
LIB 6033 |
Cổng cơ quan thông tin-thư viện hiện đại Modern library and information portal |
02 |
20 |
10 |
|
|
23. |
LIB 6034 |
Quản trị nhân lực thông tin – thư viện Human resouce management in library and information |
02 |
22 |
08 |
|
|
24. |
LIB 6037 |
Người dùng tin trong môi trường thư viện số Information user in digital age |
02 |
20 |
10 |
|
|
25. |
LIB 6020 |
Hệ thống thông tin giáo dục và đào tạo Education and Training information system |
02 |
22 |
08 |
|
|
26. |
LIB 6038 |
Hệ thống thông tin khoa học xã hội và văn hóa nghệ thuật Social science and culture & art information system |
02 |
10 |
10 |
|
|
27. |
LIB 6039 |
Hệ thống thông tin tình báo cạnh tranh phục vụ doanh nghiệp Conpetitive intelligence for for enterprises system |
02 |
24 |
06 |
|
|
28. |
LIB 6017 |
Hệ thống thông tin phục vụ lãnh đạo và quản lý Information system for leaders and managers |
02 |
22 |
08 |
|
|
29. |
LIB 6021 |
Hệ thống thông tin Y tế Medical information system |
02 |
22 |
08 |
|
|
30. |
LIB 6040 |
Hệ thống thông tin nông nghiệp Agricultural information system |
02 |
22 |
08 |
|
|
31. |
LIB 6041 |
Truyền thông đa phương tiện trong TT-TV Multimedia communication in Information and Library |
02 |
22 |
08 |
|
|
32. |
LIB 6046 |
Tếng Anh chuyên ngành thông tin – thư viện |
02 |
22 |
08 |
|
|
III |
LIT 7201 |
Luận văn thạc sĩ Thesis |
20 |
00 |
00 |
300 |
|
|
|
Tổng cộng |
64 |
|
|
|
|
Ghi chú: (*) Học phần ngoại ngữ cơ bản là học phần điều kiện, có khối lượng 04 tín chỉ, được tổ chức đào tạo chung trong toàn ĐHQGHN cho các học viên có nhu cầu và được đánh giá theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam hoặc tương đương. Kết quả đánh giá học phần ngoại ngữ không tính trong điểm trung bình chung tích lũy nhưng vẫn tính vào tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo.
Tác giả: ussh
Những tin mới hơn