Ngôn ngữ
1. Tóm tắt yêu cầu chương trình đào tạo
Tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo: 64 tín chỉ, trong đó:
- Khối kiến thức chung (bắt buộc): 08 tín chỉ
- Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành: 36 tín chỉ
+ Bắt buộc: 15 tín chỉ
+ Tự chọn: 21 tín chỉ/ 42 tín chỉ
- Luận văn thạc sĩ: 20 tín chỉ
2. Khung chương trình
STT |
Mã học phần |
Tên học phần (ghi bằng tiếng Việt và tiếng Anh) |
Số tín chỉ |
Số giờ tín chỉ |
Mã số các học phần tiên quyết |
||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Lí thuyết |
Thực hành |
Tự học |
|||||
I |
|
Khối kiến thức chung |
8 |
|
|
|
|
1. |
PHI 5002 |
Triết học |
4 |
60 |
0 |
0 |
|
2. |
|
Ngoại ngữ cơ bản (*) |
4 |
30 |
30 |
0 |
|
|
ENG 5001 |
Tiếng Anh cơ bản General English |
|
|
|
|
|
|
RUS 5001 |
Tiếng Nga cơ bản General Russian |
|
|
|
|
|
|
CHI 5001 |
Tiếng Trung cơ bản General Chinese |
|
|
|
|
|
|
FRE 5001 |
Tiếng Pháp cơ bản General French |
|
|
|
|
|
|
GER 5001 |
Tiếng Đức cơ bản General German |
|
|
|
|
|
II |
|
Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành |
36 |
|
|
|
|
II.1. |
|
Các học phần bắt buộc |
15 |
|
|
|
|
3. |
MNS 6003 |
Phương pháp luận NCKH Research Methodology |
4 |
60 |
0 |
0 |
|
4. |
MNS 6026 |
Xã hội học KH, CN và Môi trường Sociology of Science, Technology and Environment |
3 |
45 |
0 |
0 |
|
5. |
MNS 6059 |
Quản lý Sở hữu Trí tuệ Intellectual Property Management |
3 |
45 |
0 |
0 |
|
6. |
MNS 6021 |
Quản lý Nghiên cứu và Triển khai Research and Development Management |
2 |
30 |
0 |
0 |
|
7. |
MNS 6027 |
Phân tích Chính sách KH&CN Science and Technology Policy Analysis |
3 |
45 |
0 |
0 |
|
II.2 |
|
Các học phần tự chọn |
21/42 |
|
|
|
|
8. |
MNS 6056 |
Lịch sử khoa học và Công nghệ History of Science and Technology |
2 |
30 |
0 |
0 |
|
9. |
MNS 6057 |
KH&CN và Xã hội Science &Technology and Society |
2 |
30 |
0 |
0 |
|
10. |
MNS 6070 |
Hội nhập quốc tế về KH&CN International integration of S&T |
2 |
30 |
0 |
0 |
|
11. |
MNS 6058 |
Tài chính cho hoạt động KH&CN Finance for S&T activities |
2 |
30 |
0 |
0 |
|
12. |
ENG 6001 |
Tiếng Anh học thuật Academic English |
3 |
45 |
0 |
0 |
|
13. |
MNS 6028 |
Tổ chức Khoa học và Công nghệ Science and Technology Organisation |
3 |
45 |
0 |
0 |
|
14. |
MNS 6060 |
Quản lý Dự án Khoa học và Công nghệ S&T Project Management |
3 |
45 |
0 |
0 |
|
15. |
MNS 6017 |
Dự báo Khoa học và Công nghệ Science and Technology Forecasting |
3 |
45 |
0 |
0 |
|
16. |
MNS 6030 |
Thống kê Khoa học và Công nghệ Science and Technology Statistics |
3 |
45 |
0 |
0 |
|
17. |
MNS 6061 |
Chuyển giao công nghệ Technology Transfer |
3 |
45 |
0 |
0 |
|
18. |
MNS 6037 |
Xây dựng Lộ trình Công nghệ Technology Route Mapping |
3 |
45 |
0 |
0 |
|
19. |
MNS 6029 |
Chính sách Phát triển các Nguồn lực KH&CN Policy of S&T Resources Development |
2 |
30 |
0 |
0 |
|
20. |
MNS 6067 |
Quản lý đổi mới Innovation Management |
2 |
30 |
0 |
0 |
|
21. |
MNS 6009 |
Quản lý Công nghệ Technology Management |
3 |
45 |
0 |
0 |
|
22. |
MNS 6071 |
Thương mại hóa sản phẩm nghiên cứu và triển khai Commercialization of R&D outputs |
3 |
45 |
0 |
0 |
|
23. |
|
Thực tập thực tế (Practise) - Trong nước - Nước ngoài (tự túc kinh phí) |
3 |
|
|
|
|
III. |
MNS 7201 |
Luận văn thạc sĩ |
20 |
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng |
64 |
|
|
|
|
Những tin mới hơn