Ngôn ngữ
1. Tóm tắt yêu cầu chương trình đào tạo
Tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo: 64 tín chỉ
- Khối kiến thức chung (bắt buộc): 8 tín chỉ
- Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành: 47 tín chỉ
+ Bắt buộc: 26 tín chỉ
+ Tự chọn: 21/42 tín chỉ
2. Khung chương trình
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Số giờ tín chỉ |
Mã số các học phần tiên quyết |
||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Lí thuyết |
Thực hành |
Tự học |
|||||
I. |
Khối kiến thức chung |
8 |
|
|
|
|
|
1. |
PHI 5002 |
Triết học (Philosophy) |
4 |
30 |
5 |
10 |
|
2. |
|
Ngoại ngữ cơ bản (chọn 1 trong 5 thứ tiếng) |
4 |
|
|
|
|
ENG 5001 |
Tiếng Anh cơ bản (Basic English) |
|
35 |
15 |
10 |
|
|
RUS 5001 |
Tiếng Nga cơ bản (Basic Russian) |
35 |
15 |
10 |
|
||
FRE 5001 |
Tiếng Pháp cơ bản (Basic French) |
35 |
15 |
10 |
|
||
GER 5001 |
Tiếng Đức cơ bản (Basic German) |
35 |
15 |
10 |
|
||
CHI 5001 |
Tiếng Trung cơ bản (Basic Chinese) |
35 |
15 |
10 |
|
||
II. |
Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành |
47 |
|
|
|
|
|
II.1. |
Các học phần bắt buộc |
26 |
|
|
|
|
|
3. |
PSY 6005 |
Đạo đức nghề tâm lý (Ethics and Deontology) |
3 |
29 |
16 |
0 |
|
4. |
PSY 6034 |
Tâm bệnh học người lớn (Adults Psychopathology) |
3 |
25 |
5 |
0 |
|
5 |
PSY 6035 |
Tâm lý học y học (Medical Psychology) |
3 |
24 |
9 |
12 |
|
6 |
PSY 6038 |
Kỹ thuật tâm lý trị liệu (Psychotherapy Techniques) |
3 |
15 |
22 |
8 |
|
7 |
PSY 6036 |
Đánh giá trí tuệ (Intellectual Assessment ) |
3 |
16 |
24 |
5 |
|
8 |
PSY 6037 |
Đánh giá nhân cách (Personnality Assessment) |
3 |
9 |
26 |
10 |
|
9 |
PSY 6039 |
Thực hành 1 tại cơ sở (Placement 1) |
4 |
10 |
50 |
0 |
|
10 |
PSY 6040
|
Thực hành 2 tại cơ sở (Placement 2) |
4 |
10 |
50 |
0 |
|
II.2. |
Các học phần tự chọn |
21/42 |
|
|
|
|
|
11. |
PSY 6041 |
Tâm bệnh lý phát triển (Developmental Psychopathology) |
3 |
20 |
20 |
5 |
|
12. |
PSY 6042 |
Tâm bệnh học người cao tuổi. (Geriatric and Women Psychopathology) |
3 |
20 |
25 |
0 |
|
13. |
PSY 6006 |
Sự phát triển tư duy và ngôn ngữ trẻ em (The development of children’s thinking and language) |
3 |
29 |
8 |
8 |
|
14. |
PSY 6043 |
Trị liệu trẻ em và thanh thiếu niên (Psychotherapy for child and adolescent) |
3 |
33 |
12 |
0 |
|
15. |
PSY 6027 |
Đánh giá và can thiệp học đường (School Assessement and Intervention) |
3 |
22 |
18 |
5 |
|
16. |
PSY 6044 |
Trị liệu khủng hoảng (Crises Psychotherapy) |
3 |
23 |
17 |
5 |
|
17. |
PSY 6045 |
Trị liệu nhóm và gia đình (Group and family psychotherapy) |
3 |
28 |
17 |
0 |
|
18. |
PSY 6046 |
Tâm lý trị liệu Phật giáo (Buddhism Psychotherapy) |
3 |
15 |
22 |
8 |
|
19. |
PSY 6026 |
Kỹ năng tham vấn (Counselling skills) |
3 |
20 |
20 |
5 |
|
20 |
PSY 6047 |
Tham vấn điều trị nghiện (Counseling for addiction treatment) |
3 |
12 |
25 |
8 |
|
21 |
PSY 6048 |
Giám định tâm lý (Psychological Expertise) |
3 |
26 |
12 |
7 |
|
22. |
PSY 6049 |
Giám sát lâm sàng (Clinical supervision) |
3 |
29 |
11 |
5 |
|
23. |
PSY 6050 |
Tâm dược trị liệu (Pharmacopsytherapy) |
3 |
32 |
5 |
8 |
|
24. |
PSY 6021 |
Thiết kế nghiên cứu trong tâm lý học (Research design in Psychology) |
3 |
15 |
30 |
0 |
|
III. |
PSY 7202 |
Luận văn Master thesis |
9 |
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng: |
64 |
|
|
|
|
Ghi chú: Học phần ngoại ngữ thuộc khối kiến thức chung được tính và tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo, nhưng kết quả đánh giá các học phần này không tính vào điểm trung bình chung học kỳ, điểm trung bình chung các học phần và điểm trung bình chung tích lũy.
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn