Ngôn ngữ
1. Tóm tắt yêu cầu chương trình đào tạo
Tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo: 64 tín chỉ, trong đó:
* Khối kiến thức chung: 8 tín chỉ
* Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành: 36 tín chỉ
+ Bắt buộc: 16 tín chỉ
+ Tự chọn: 20/50 tín chỉ
- Khối kiến thức cơ sở: 13 tín chỉ
+ Bắt buộc: 5 tín chỉ
+ Lựa chọn: 8 /22 tín chỉ
- Khối kiến thức chuyên ngành
và thực tập, thực tế: 23 tín chỉ
+ Bắt buộc: 7 tín chỉ
+ Thực tập, thực tế: 4 tín chỉ
+ Lựa chọn: 12/28 tín chỉ
* Luận văn thạc sĩ: 20 tín chỉ
2. Khung chương trình đào tạo
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Số giờ tín chỉ |
Mã học phần tiên quyết |
||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Lí thuyết |
Thực hành |
Tự học |
|||||
I |
Khối kiến thức chung |
8 |
|
|
|
|
|
1 |
PHI 5002 |
Triết học (Philosophy) |
4 |
60 |
0 |
0 |
|
2 |
Ngoại ngữ cơ bản (chọn 1 trong 5 thứ tiếng) |
4 |
|
|
|
|
|
|
ENG 5001 |
Tiếng Anh cơ bản (General English) |
|
30 |
30 |
0 |
|
|
RUS 5001 |
Tiếng Nga cơ bản (General Russian) |
30 |
30 |
0 |
|
|
|
FRE 5001 |
Tiếng Pháp cơ bản (General French) |
30 |
30 |
0 |
|
|
|
GER 5001 |
Tiếng Đức cơ bản (General German) |
30 |
30 |
0 |
|
|
|
CHI 5001 |
Tiếng Trung cơ bản (General Chinese) |
30 |
30 |
0 |
|
|
II |
Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành |
13 |
|
|
|
|
|
II.1 |
Khối kiến thức cơ sở |
|
|
|
|
|
|
II.1.1 |
Các học phần bắt buộc |
5 |
|
|
|
|
|
3 |
PHI 6062
|
Chủ nghĩa Mác - Lênin, Tư tưởng Hồ Chí Minh, quan điểm của ĐCS Việt Nam về Tôn giáo Marxism - Leninism and Ho Chi Minh, the Communist Party of Vietnam on Religion |
3 |
30 |
15 |
0 |
|
4 |
PHI 6063 |
Vấn đề tôn giáo trong lịch sử triết học The issue of religion in the history of philosophy |
2 |
20 |
10 |
0 |
|
II.1.2 |
Các học phần tự chọn |
8/22 |
|
|
|
|
|
5 |
PHI 6263 |
Phật giáo Việt Nam - Lịch sử và tổ chức Buddhism in Vietnam - History and organization |
2 |
20 |
10 |
0 |
|
6 |
PHI 6162
|
Kitô giáo - Tổ chức giáo hội ở Việt Nam Christianity - Church Organization in Vietnam |
2 |
20 |
10 |
0 |
|
7 |
PHI 6278 |
Tôn giáo, văn hóa và xã hội Religion, Culture and Society |
3 |
25 |
15 |
5 |
|
8 |
PHI 6279 |
Nhà nước, tộc người và bản sắc địa phương ở Đông Dương The State, ethnicity and local identities in Indochina |
3 |
30 |
0 |
15 |
|
9 |
PHI 6091 |
Lễ hội tôn giáo ở Việt Nam Religious festivals in Vietnam |
2 |
20 |
10 |
0 |
|
10 |
PHI 6169 |
Các trào lưu nhân học tôn giáo The fundamentalist religious anthropology |
2 |
20 |
10 |
0 |
|
11 |
PHI 6176 |
Các trào lưu xã hội học tôn giáo The fundamentalist religious sociology |
2 |
20 |
10 |
0 |
|
12 |
PHI 6133 |
Thế giới quan và phương pháp luận triết học World Viewpoint and Methodology of Philosophy |
2 |
20 |
10 |
0 |
|
13 |
PHI 6034 |
Thời đại ngày nay: Những vấn đề chính trị - xã hội Contemporary Time: Social Political Problems |
2 |
20 |
10 |
0 |
|
14 |
PHI 6036 |
Phương pháp nghiên cứu triết học Philosophical Research Methods |
2 |
20 |
10 |
0 |
|
II.2 |
Khối kiến thức chuyên ngành |
19 |
|
|
|
|
|
II.2.1 |
Các học phần bắt buộc |
7 |
|
|
|
|
|
15 |
PHI 6068 |
Vai trò của tôn giáo trong thời đại hiện nay The role of religion in the current era |
2 |
20 |
10 |
|
|
16 |
PHI 6080 |
Các tôn giáo phương Đông - Lịch sử và hiện tại The Eastern religions - History and present |
2 |
20 |
10 |
0 |
|
17 |
PHI 6097 |
Một số lý thuyết và phương pháp nghiên cứu nhân học Tôn giáo A number of theories and research methods anthropology Religion |
3 |
30 |
15 |
0 |
|
II.2.2 |
Các học phần tự chọn |
12/28 |
|
|
|
|
|
18 |
PHI 6072 |
Tôn giáo, tín ngưỡng và văn hóa Religious beliefs and culturel |
3 |
30 |
15 |
0 |
|
19 |
PHI 6095 |
Phương pháp nghiên cứu tôn giáo học Methods for Religious Studies |
3 |
30 |
15 |
0 |
|
20 |
PHI 6081 |
Các trào lưu thần học Ki tô The fundamentalist Christian theology |
2 |
20 |
10 |
0 |
|
21 |
PHI 6177 |
Tôn giáo và các nền văn minh Religion and civilization |
2 |
20 |
10 |
0 |
|
22 |
PHI 6085 |
Khái luận về “hiện tượng tôn giáo mới” Expression on "new religious phenomenon" |
2 |
20 |
10 |
0 |
|
23 |
PHI 6082 |
Tôn giáo, tín ngưỡng các dân tộc thiểu số ở Việt Nam Religious beliefs of ethnic minorities in Vietnam |
2 |
20 |
10 |
0 |
|
24 |
PHI 6096 |
Nho giáo với các đặc tính tôn giáo Confucianism with religious characteristics |
2 |
20 |
10 |
0 |
|
25 |
PHI 6098 |
Giới thiệu kinh sách Ki tô giáo Introdution Christian books |
2 |
20 |
10 |
0 |
|
26 |
PHI 6099 |
Giới thiệu kinh sách Islam Introduction Islam texts |
2 |
20 |
10 |
0 |
|
27 |
PHI 6773 |
Giới thiệu kinh sách Phật giáo Introduction Buddhist texts |
2 |
20 |
10 |
0 |
|
28 |
PHI 6100 |
Xu hướng phát triển đạo Tin Lành ở Việt Nam hiện nay The development trend of Protestantism in Vietnam today |
2 |
20 |
10 |
0 |
|
29 |
PHI 6101 |
Nghệ thuật học tôn giáo Religious art |
2 |
20 |
10 |
0 |
|
30 |
PHI 6120 |
Mối quan hệ giữa Tôn giáo với các lĩnh vực khác của đời sống xã hội The relationship between religion with other areas of social life |
2 |
20 |
10 |
0 |
|
II.2.3 |
PHI 6174 |
Thực tập, thực tế (Practise) |
4 |
10 |
40 |
10 |
|
III |
PHI 7203 |
Luận văn thạc sĩ (Thesis) |
20 |
|
|
|
|
Tổng cộng |
64 |
|
|
|
|
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn