Ngôn ngữ
1. Tóm tắt yêu cầu chương trình đào tạo
Tổng số tín chỉ phải tích lũy: 64 tín chỉ, trong đó:
Khối kiến thức chung (bắt buộc): 08 tín chỉ
Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành: 36 tín chỉ
- Bắt buộc: 16 tín chỉ
- Tự chọn: 20/40 tín chỉ
Luận văn thạc sĩ: 20 tín chỉ
2. Khung chương trình
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Số giờ tín chỉ |
Mã số các học phần tiên quyết |
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lí thuyết |
Thực hành |
Tự học |
||||||
I. KHỐI KIẾN THỨC CHUNG |
08 |
|
|
|
|
|||
01 |
PHI 5001 |
Triết học (Philosophy) |
04
|
45 |
0 |
0 |
|
|
02 |
|
Ngoại ngữ cơ bản (*) (General Foreign Language) |
04 |
|
|
|
|
|
|
ENG5001 |
Tiếng Anh cơ bản (General English) |
04 |
30 |
30 |
0 |
|
|
|
RUS5001 |
Tiếng Nga cơ bản (General Russian) |
04 |
30 |
30 |
0 |
|
|
|
FRE5001 |
Tiếng Pháp cơ bản (General French) |
04 |
30 |
30 |
0 |
|
|
|
GER5001 |
Tiếng Đức cơ bản (General German) |
04 |
30 |
30 |
0 |
|
|
|
CHI 5001 |
Tiếng Trung cơ bản (General Chinese) |
04 |
30 |
30 |
0 |
|
|
II. KHỐI KIẾN THỨC CƠ SỞ VÀ CHUYÊN NGÀNH |
36 |
|
|
|
|
|||
II.1. Các học phần bắt buộc |
16 |
|
|
|
|
|||
03 |
|
Ngoại ngữ học thuật (Academic Foreign Language) |
|
|
|
|
|
|
|
ENG 6001 |
Tiếng Anh học thuật (Academic English) |
03 |
15 |
30 |
0 |
ENG 5001 |
|
|
RUS 6001 |
Tiếng Nga học thuật (Academic Russian) |
03 |
15 |
30 |
0 |
RUS5001 |
|
|
FRE 6001 |
Tiếng Pháp học thuật (Academic French) |
03 |
15 |
30 |
0 |
FRE5001 |
|
|
GER 6001 |
Tiếng Đức học thuật (Academic German) |
03 |
15 |
30 |
0 |
GER5001 |
|
|
CHI6001 |
Tiếng Trung học thuật (Academic Chinese) |
03 |
15 |
30 |
0 |
CHI5001 |
|
04 |
IVS 6011 |
Lí thuyết và phương pháp nghiên cứu khu vực học (Theory and Approaches to Area Studies) |
03 |
30 |
15 |
0 |
|
|
05 |
IVS 6013 |
Văn hóa vùng và phân vùng văn hóa Việt Nam (Zone Culture and Cultural Zoning of Vietnam) |
02 |
20 |
10 |
0 |
|
|
06 |
VLC 6003 |
Lịch sử chủ quyền và lãnh thổ Việt Nam (History of Sovereighty and Territory of Vietnam) |
02 |
20 |
10 |
0 |
|
|
07 |
VLC 6010 |
Văn học Việt Nam trong quá trình hội nhập và phát triển (Vietnamese Literature in the Process of Integration) |
03 |
30 |
15 |
0 |
|
|
08 |
VLC 6012 |
Phương pháp giảng dạy tiếng Việt như một ngoại ngữ (Method of Vietnamese Language Teaching as a Foreign Language) |
03 |
30 |
15 |
0 |
|
|
II.2. Các học phần tự chọn |
20/40 |
|
|
|
|
|||
09 |
VLC 6002 |
Tín ngưỡng và tôn giáo ở Việt Nam (Believes and Religions in Vietnam) |
03 |
30 |
15 |
0 |
|
|
10 |
IVS 6015 |
Kinh tế-xã hội Việt Nam: truyền thống và đổi mới (Vietnamese Socio-Economy: Tradition and Renovation) |
02 |
20 |
10 |
0 |
|
|
11 |
VLC 6004 |
Nhà nước và pháp luật trong lịch sử Việt Nam (The State and Law in Vietnamese History) |
02 |
20 |
10 |
0 |
|
|
12 |
IVS 6012 |
Phương pháp nghiên cứu liên ngành (Interdisciplinary Approach Methodology) |
02 |
20 |
10 |
0 |
|
|
13 |
VLC 6009 |
Những đặc trưng cơ bản của tiếng Việt (Main characteristics of Vietnamese Language) |
03 |
30 |
15 |
0 |
|
|
14 |
VLC 6014 |
Nghệ thuật Việt Nam: truyền thống và hiện đại (Vietnamese Arts:Tradition and Modernity) |
02 |
20 |
10 |
0 |
|
|
15 |
VLC 6016 |
Văn hóa và ngôn ngữ các dân tộc thiểu số (Cultures and Languagesof Vietnam Minorities) |
02 |
20 |
10 |
0 |
|
|
16 |
VLC 6019 |
Phân vùng phương ngữ - văn hóa ở Việt Nam (Zoning Dialect – Culture in Vietnam) |
02 |
20 |
10 |
0 |
|
|
17 |
VLC 6020 |
Báo chí-truyền thông Việt Nam từ góc nhìn của Ngôn ngữ học xã hội (Journalism and Communication from the Perspective of Social Linguistics) |
02 |
20 |
10 |
0 |
|
|
18 |
IVS 6018 |
Các văn tự chủ yếu ở Việt Nam và tác động của chúng đến văn hóa Việt (Major Scripts in Vietnam and their Impacts on Vietnamese Culture) |
02 |
20 |
10 |
0 |
|
|
19 |
VLC 6005 |
Nông thôn và Đô thị Việt Nam (Rural and Urban Areasin Vietnam) |
02 |
20 |
10 |
0 |
|
|
20 |
VLC 6006 |
Lịch sử quan hệ quốc tế của Việt Nam (History of International Relations of Vietnam) |
02 |
20 |
10 |
0 |
|
|
21 |
VLC 6007 |
Văn hóa Việt Nam trong bối cảnh Đông Nam Á (Vietnamese Culture in Asean backgrounds) |
02 |
20 |
10 |
0 |
|
|
22 |
IVS 6017 |
Việt Nam học ở Việt Nam và trên thế giới (Vietnamese Studies in Vietnam and in The World) |
02 |
20 |
10 |
0 |
|
|
23 |
VLC 6008 |
Lịch sử tư tưởng Việt Nam (History of Vietnam Ideologies) |
02 |
20 |
10 |
0 |
|
|
24 |
VLC 6021 |
Địa lý các vùng lãnh thổ Việt Nam (Geography of Regions in Vietnam) |
02 |
20 |
10 |
0 |
|
|
25 |
VLC 6022 |
Các đặc trưng sinh thái, môi trường Việt Nam (The Characteristics of Ecological Environment of Viet Nam) |
02 |
20 |
10 |
0 |
|
|
IV. LUẬN VĂN TỐT NGHIỆP |
20 |
|
|
|
|
|||
26 |
VLC7204 |
Luận văn (Master Thesis) |
20 |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG |
64 |
|
|
|
|
|||
Ghi chú: (*) Học phần ngoại ngữ cơ bản là học phần điều kiện có khối lượng 4 tín chỉ, được tổ chức đào tạo chung trong toàn ĐHQGHN cho các học viên có nhu cầu và được đánh giá theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam hoặc tương đương. Kết quả đánh giá học phần ngoại ngữ không tính trong điểm trung bình chung tích lũy nhưng vẫn tính vào tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo.
Những tin mới hơn