Ngôn ngữ
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Chức danh | Trình độ | Chuyên môn được đào tạo |
Giảng dạy khối kiến thức đại cương |
Giảng dạy khối kiến thức chuyên nghiệp |
Ngành đào tạo tham gia chủ trì |
Đơn vị | |
1 | Nguyễn Thu | Giang | 9/19/1982 | GV | ThS | Báo chí | x | x | Báo chí | Khoa Báo chí và Truyền thông |
2 | Hoàng Thị Thu | Hà | 9/27/1986 | GV | ThS | Báo chí | x | x | Báo chí | Khoa Báo chí và Truyền thông |
3 | Đặng Thị Thu | Hương | 1/17/1975 | PGS | TS | Báo chí | x | x | Báo chí | Khoa Báo chí và Truyền thông |
4 | Phan Văn | Kiền | 3/23/1985 | GV | ThS | Báo chí | x | x | Báo chí | Khoa Báo chí và Truyền thông |
5 | Phạm Thị | Lan | 2/15/1981 | GV | ThS | Báo chí | x | x | Báo chí | Khoa Báo chí và Truyền thông |
6 | Phạm Đình | Lân | 3/5/1958 | GVC | ThS | Báo chí | x | x | Báo chí | Khoa Báo chí và Truyền thông |
7 | Nguyễn Sơn | Minh | 4/8/1977 | GV | ThS | Báo chí | x | x | Báo chí | Khoa Báo chí và Truyền thông |
8 | Nguyễn | Minh | 11/7/1989 | GV | ThS | Ngôn ngữ học | x | x | Báo chí | Khoa Báo chí và Truyền thông |
9 | Vũ Trà | My | 6/21/1974 | GV | ThS | Báo chí | x | x | Báo chí | Khoa Báo chí và Truyền thông |
10 | Dương Xuân | Sơn | 12/27/1954 | PGS | TS | Báo chí | x | x | Báo chí | Khoa Báo chí và Truyền thông |
11 | Bùi Chí | Trung | 7/18/1978 | GV | TS | Báo chí | x | x | Báo chí | Khoa Báo chí và Truyền thông |
12 | Hoàng Thu | Cúc | 4/26/1981 | GV | ThS | Dân số học | Công tác xã hội | Khoa Xã hội học | ||
13 | Mai Tuyết | Hạnh | 8/29/1975 | GV | ThS | Xã hội học | x | x | Công tác xã hội | Khoa Xã hội học |
14 | Nguyễn Hồi | Loan | 12/27/1953 | PGS | TS | Tâm lý học | x | Công tác xã hội | Khoa Xã hội học | |
15 | Đặng Kim Khánh | Ly | 12/20/1979 | GV | ThS | Xã hội học | x | x | Công tác xã hội | Khoa Xã hội học |
16 | Bùi Thanh | Minh | 3/8/1988 | GV | ThS | Công tác xã hội | x | x | Công tác xã hội | Khoa Xã hội học |
17 | Nguyễn Hữu | Quân | 7/13/1987 | GV | ThS | Công tác xã hội | x | x | Công tác xã hội | Khoa Xã hội học |
18 | Mai Thị Kim | Thanh | 5/11/1960 | GVC | TS | Xã hội học | x | X | Công tác xã hội | Khoa Xã hội học |
19 | Lương Bích | Thủy | 12/24/1987 | GV | ThS | Công tác xã hội | x | x | Công tác xã hội | Khoa Xã hội học |
20 | Nguyễn Thị Như | Trang | 8/7/1979 | GV | TS | Xã hội học | x | x | Công tác xã hội | Khoa Xã hội học |
21 | Nguyễn Thu | Trang | 6/4/1988 | GV | ThS | Công tác xã hội | x | x | Công tác xã hội | Khoa Xã hội học |
22 | Đỗ Thị Ngọc | Anh | 12/11/1976 | GV | ThS | Giáo dục chính trị | x | Chính trị học | Khoa Khoa học chính trị | |
23 | Nguyễn Anh | Cường | 4/29/1976 | GV | TS | Lịch sử | x | x | Chính trị học | Khoa Khoa học chính trị |
24 | Nguyễn Ngọc | Diệp | 9/22/1977 | GV | ThS | Chính trị học | x | Chính trị học | Khoa Khoa học chính trị | |
25 | Nguyễn Thị Thuý | Hằng | 5/16/1977 | GV | ThS | Báo chí | x | x | Chính trị học | Khoa Khoa học chính trị |
26 | Trần Bách | Hiếu | 8/16/1985 | GV | TS* | Lịch sử thế giới | x | x | Chính trị học | Khoa Khoa học chính trị |
27 | Nguyễn Thị Kim | Hoa | 5/17/1990 | GV | ThS | Chính trị học | Chính trị học | Khoa Khoa học chính trị | ||
28 | Phùng Chí | Kiên | 7/24/1992 | GV | §H | Chính trị học | Chính trị học | Khoa Khoa học chính trị | ||
29 | Lại Quốc | Khánh | 9/24/1976 | PGS | TS | CNDVBC & CNDVLS | x | x | Chính trị học | Khoa Khoa học chính trị |
30 | Nguyễn Thị Châu | Loan | 1/2/1968 | GV | TS | Triết học | x | x | Chính trị học | Khoa Khoa học chính trị |
31 | Đinh Xuân | Lý | 8/15/1957 | PGS | TS | Lịch sử | x | Chính trị học | Khoa Khoa học chính trị | |
32 | Nguyễn Thanh | Tùng | 11/11/1982 | GV | ThS | Triết học | x | x | Chính trị học | Khoa Khoa học chính trị |
33 | Phạm Quốc | Thành | 9/2/1977 | GV | TS | Lịch sử | x | x | Chính trị học | Khoa Khoa học chính trị |
34 | Vũ Thị Minh | Thắng | 4/16/1975 | GV | ThS | Triết học | x | x | Chính trị học | Khoa Khoa học chính trị |
35 | Nguyễn Văn | Thắng | 1/27/1990 | GV | ThS | Chính trị học | x | Chính trị học | Khoa Khoa học chính trị | |
36 | Lưu Minh | Văn | 6/15/1958 | GVC | TS | Triết học | x | x | Chính trị học | Khoa Khoa học chính trị |
37 | Lưu Tuấn | Anh | 10/30/1974 | GV | TS | Ngôn ngữ học | x | x | Đông phương học | Khoa Đông phương học |
38 | Trần Thuý | Anh | 9/27/1966 | GV | TS | Ngôn ngữ học | x | Đông phương học | Trung tâm Đảm bảo chất lượng đào tạo | |
39 | Nguyễn Thị Thuỳ | Châu | 4/11/1982 | GV | ThS | Đông phương học | x | Đông phương học | Khoa Đông phương học | |
40 | Lê Đình | Chỉnh | 7/21/1954 | PGS | TS | Lịch sử | x | x | Đông phương học | Khoa Đông phương học |
41 | Nguyễn Minh | Chung | 7/21/1981 | GV | ThS | Ngôn ngữ học | x | Đông phương học | Khoa Đông phương học | |
42 | Mai Ngọc | Chừ | 1/2/1950 | GS | TS | Ngữ văn | x | x | Đông phương học | Khoa Đông phương học |
43 | Nguyễn Thọ | Đức | 5/29/1978 | GV | TS | Triết học | x | Đông phương học | Khoa Đông phương học | |
44 | Nguyễn Thủy | Giang | 11/3/1983 | GV | ThS | Dân tộc học | x | Đông phương học | Khoa Đông phương học | |
45 | Phạm Thị Thu | Giang | 3/9/1978 | GV | TS | Lịch sử | x | Đông phương học | Khoa Đông phương học | |
46 | Lê Thị Thu | Giang | 7/15/1977 | GV | ThS | Châu Á học | x | Đông phương học | Khoa Đông phương học | |
47 | Đỗ Thu | Hà | 9/18/1961 | PGS | TS | Ngữ văn | x | Đông phương học | Khoa Đông phương học | |
48 | Dương Thu | Hà | 10/11/1986 | GV | ThS | Lịch sử | x | Đông phương học | Khoa Đông phương học | |
49 | Nghiêm Thuý | Hằng | 3/15/1971 | GV | TS | Văn học- Ngôn ngữ học | x | x | Đông phương học | Khoa Đông phương học |
50 | Nguyễn Thị Ngọc | Hoa | 7/5/1975 | GV | TS | Văn học- Ngôn ngữ học | x | Đông phương học | Khoa Đông phương học | |
51 | Phạm Lê | Huy | 10/4/1981 | GV | ThS | Lịch sử | x | Đông phương học | Khoa Đông phương học | |
52 | Phạm Thị Thanh | Huyền | 8/4/1984 | GV | ThS | Lịch sử | x | Đông phương học | Khoa Đông phương học | |
53 | Phạm Hoàng | Hưng | 7/19/1979 | GV | ThS | Lịch sử | x | Đông phương học | Khoa Đông phương học | |
54 | Nguyễn Thị Thu | Hường | 10/25/1982 | GV | ThS | Châu Á học | x | Đông phương học | Khoa Đông phương học | |
55 | Nguyễn Tương | Lai | 9/2/1950 | PGS | TS | Ngữ văn | x | Đông phương học | Khoa Đông phương học | |
56 | Phan Hải | Linh | 8/26/1970 | PGS | TS | Lịch sử | x | Đông phương học | Khoa Đông phương học | |
57 | Trần Trúc | Ly | 2/4/1980 | GV | ThS | Văn học | x | Đông phương học | Khoa Đông phương học | |
58 | Nhâm Thị Thanh | Lý | 2/10/1976 | GV | TS | Lịch sử | x | Đông phương học | Khoa Đông phương học | |
59 | Đỗ Thuý | Nhung | 2/13/1967 | GV | TS | Ngôn ngữ học | x | Đông phương học | Khoa Đông phương học | |
60 | Nguyễn Trần | Tiến | 7/23/1978 | GV | TS | Lịch sử | x | Đông phương học | Khoa Đông phương học | |
61 | Hà Minh | Thành | 6/2/1978 | GV | ThS | Văn học | x | Đông phương học | Khoa Đông phương học | |
62 | Phạm Sĩ | Thành | 2/9/1980 | GV | TS | Kinh tế học | x | Đông phương học | Khoa Đông phương học | |
63 | Hồ Thị | Thành | 2/25/1977 | GV | ThS | Đông phương học | x | Đông phương học | Khoa Đông phương học | |
64 | Phùng Thị | Thảo | 11/28/1983 | GV | ThS | Quan hệ quốc tế | x | Đông phương học | Khoa Đông phương học | |
65 | Nguyễn Phương | Thúy | 8/3/1980 | GV | TS | Luật học | x | Đông phương học | Khoa Đông phương học | |
66 | Trần Thị Quỳnh | Trang | 9/1/1989 | GV | ThS | Giáo dục học | x | Đông phương học | Khoa Đông phương học | |
67 | Võ Minh | Vũ | 8/29/1978 | GV | TS | Khu vực học | x | x | Đông phương học | Khoa Đông phương học |
68 | Nguyễn Phúc | Anh | 8/12/1986 | GV | §H | Hán Nôm | x | x | Hán Nôm | Khoa Văn học |
69 | Lê Văn | Cường | 3/8/1976 | GV | ThS | Hán Nôm | x | x | Hán Nôm | Khoa Văn học |
70 | Phạm Vân | Dung | 2/1/1977 | GV | ThS | Hán Nôm | x | x | Hán Nôm | Khoa Văn học |
71 | Lê Phương | Duy | 11/27/1987 | GV | ThS | Hán Nôm | x | x | Hán Nôm | Khoa Văn học |
72 | Võ Mạnh | Hà | 8/13/1984 | GV | ThS | Hán Nôm | x | x | Hán Nôm | Khoa Văn học |
73 | Phan Thị Thu | Hiền | 8/13/1980 | GV | ThS | Hán Nôm | x | x | Hán Nôm | Khoa Văn học |
74 | Đinh Thanh | Hiếu | 10/17/1974 | GVC | ThS | Hán Nôm | x | x | Hán Nôm | Khoa Văn học |
75 | Phạm Văn | Khoái | 8/5/1956 | PGS | TS | Ngôn ngữ học | x | x | Hán Nôm | Khoa Văn học |
76 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 5/20/1990 | GV | ThS | Khoa học quản lý | Khoa học quản lý | Viện chính sách và Quản lý | ||
77 | Nguyễn Thị Kim | Chi | 4/15/1980 | GV | ThS | Triết học | x | x | Khoa học Quản lý | Khoa Khoa học Quản lý |
78 | Nguyễn Văn | Chiều | 5/5/1979 | GV | TS | Triết học | x | Khoa học Quản lý | Trung tâm Đảm bảo chất lượng đào tạo | |
79 | Nguyễn Hữu Thành | Chung | 12/31/1991 | GV | CN | Quản lý | x | Khoa học Quản lý | Khoa Khoa học Quản lý | |
80 | Nguyễn Mạnh | Dũng | 11/2/1980 | GV | TS | Lịch sử | Khoa học quản lý | Viện chính sách và Quản lý | ||
81 | Phan Hồng | Giang | 1/23/1979 | GV | ThS | Xã hội học | x | x | Khoa học Quản lý | Khoa Khoa học Quản lý |
82 | Nguyễn Như | Hà | 2/26/1982 | GV | ThS | Luật học | x | Khoa học Quản lý | Khoa Khoa học Quản lý | |
83 | Trương Thu | Hà | 11/3/1982 | GV | ThS | Kinh tế | x | Khoa học Quản lý | Khoa Khoa học Quản lý | |
84 | Trần Văn | Hải | 8/13/1957 | PGS | TS | Luật Hành chính | x | x | Khoa học Quản lý | Khoa Khoa học Quản lý |
85 | Phạm Xuân | Hằng | 5/15/1950 | PGS | TS | Lịch sử | x | Khoa học Quản lý | Khoa Khoa học Quản lý | |
86 | Hoàng Thị Tố | Hằng | 2/14/1961 | GV | ThS | Giáo dục học | x | Khoa học Quản lý | Khoa Khoa học Quản lý | |
87 | Nguyễn Thu | Hợp | 2/23/1990 | GV | ThS | Khoa học quản lý | Khoa học quản lý | Viện chính sách và Quản lý | ||
88 | Bùi Trang | Hương | 6/9/1981 | GV | ThS | Quản lý công | x | Khoa học Quản lý | Khoa Khoa học Quản lý | |
89 | Trần Ngọc | Liêu | 10/10/1960 | PGS | TS | CNDVBC&CNDVLS | x | x | Khoa học quản lý | Phòng Đào tạo |
90 | Hoàng Văn | Luân | 1/1/1962 | GVC | TS | Triết học | x | x | Khoa học quản lý | Phòng Quản lý Nghiên cứu Khoa học |
91 | Tạ Thị Bích | Ngọc | 4/9/1984 | GV | ThS | Quản lý xã hội | x | x | Khoa học Quản lý | Khoa Khoa học Quản lý |
92 | Hoàng Lan | Phương | 8/17/1986 | GV | ThS | Luật học | x | Khoa học Quản lý | Khoa Khoa học Quản lý | |
93 | Vũ Thị Cẩm | Thanh | 9/20/1986 | GV | ThS | Khoa học quản lý | x | x | Khoa học Quản lý | Khoa Khoa học Quản lý |
94 | Phạm Ngọc | Thanh | 9/15/1952 | PGS | TS | Triết học chính trị | x | x | Khoa học Quản lý | Khoa Khoa học Quản lý |
95 | Đinh Thị Bích | Thủy | 11/25/1975 | GV | TS | Xã hội học | x | x | Khoa học Quản lý | Khoa Khoa học Quản lý |
96 | Nguyễn Anh | Thư | 2/4/1981 | GV | ThS | Quản trị nhân lực | x | Khoa học Quản lý | Khoa Khoa học Quản lý | |
97 | Vũ Hải | Trang | 3/1/1986 | GV | ThS | Khoa học quản lý | x | x | Khoa học Quản lý | Khoa Khoa học Quản lý |
98 | Đỗ Huyền | Trang | 4/16/1987 | GV | ThS | Quản lý kinh tế | x | Khoa học Quản lý | Khoa Khoa học Quản lý | |
99 | Đào Thanh | Trường | 1/29/1980 | GV | TS | Xã hội học | x | x | Khoa học Quản lý | Khoa Khoa học Quản lý |
100 | Hoàng Thị Hải | Yến | 8/26/1986 | GV | ThS | Khoa học quản lý | x | x | Khoa học Quản lý | Khoa Khoa học Quản lý |
101 | Nguyễn Huy | Chương | 1/1/1954 | GVC | TS | LSTG cận đại và hiện đại | x | x | Khoa học thư viện | Khoa Thông tin-Thu viện |
102 | Nguyễn Thị Kim | Dung | 9/25/1977 | GV | TS | Thư viện học | x | Khoa học thư viện | Khoa Thông tin-Thu viện | |
103 | Đồng Đức | Hùng | 10/4/1978 | GV | ThS | Khoa học thư viện | x | x | Khoa học thư viện | Khoa Thông tin-Thu viện |
104 | Nguyễn Thị Trang | Nhung | 3/18/1983 | GV | ThS | Quản trị thông tin | x | x | Khoa học thư viện | Khoa Thông tin-Thu viện |
105 | Phạm Tiến | Toàn | 9/2/1981 | GV | ThS | Thông tin - Thư viện | x | x | Khoa học thư viện | Khoa Thông tin-Thu viện |
106 | Bùi Thanh | Thủy | 4/12/1979 | GV | TS | Thư viện học | x | Khoa học thư viện | Khoa Thông tin-Thu viện | |
107 | Trịnh Khánh | Vân | 10/30/1972 | GV | ThS | Thư viện học | x | Khoa học thư viện | Khoa Thông tin-Thu viện | |
108 | Nguyễn Văn | Anh | 7/6/1979 | GV | ThS | Khao | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử | |
109 | Phạm Đức | Anh | 1/22/1980 | GV | TS | Lịch sử VN | x | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử |
110 | Hoàng Văn | Diệp | 8/31/1987 | GV | ThS | KCH | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử | |
111 | Phạm Thị Lương | Diệu | 10/26/1980 | GV | TS | Lịch sử ĐCSVN | x | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử |
112 | Lê Thị Kim | Dung | 4/2/1968 | GV | ThS | Lịch sử VN | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử | |
113 | Lâm Thị Mỹ | Dung | 7/23/1959 | PGS | TS | Khảo cổ học | x | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử |
114 | Trần Kim | Đỉnh | 10/8/1952 | PGS | TS | Sử liệu | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử | |
115 | Trương Thị Bích | Hạnh | 9/8/1982 | GV | TS* | Lịch sử VN | x | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử |
116 | Đinh Thị Thùy | Hiên | 1/11/1979 | GV | ThS | Lịch sử sử học và Sử liệu học | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử | |
117 | Vũ Quang | Hiển | 12/21/1951 | PGS | TS | Lịch sử Đảng CSVN | x | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử |
118 | Đinh Tiến | Hiếu | 6/22/1978 | GV | TS | Lịch sử cận hiện đại Trung Quốc | x | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử |
119 | Nguyễn Thị Mai | Hoa | 4/7/1965 | PGS | TS | Lịch sử ĐCSVN | x | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử |
120 | Hoàng | Hồng | 2/22/1953 | PGS | TS | Lịch sử Sử học và Sử liệu học | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử | |
121 | Hồ Thị Liên | Hương | 5/19/1988 | GV | ThS | Lịch sử Đảng CSVN | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử | |
122 | Nguyễn Văn | Kim | 12/12/1962 | PGS | TS | Lịch sử TG | x | x | Lịch sử | Ban Giám hiệu |
123 | Đặng Xuân | Kháng | 7/19/1954 | PGS | TS | Lịch sử TG | x | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử |
124 | Nguyễn Văn | Khánh | 12/16/1955 | GS | TS | Lịch sử VN | x | Lịch sử | Ban Giám hiệu | |
125 | Đỗ Thị Thuỳ | Lan | 12/14/1981 | GV | TS | Lịch sử VN | x | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử |
126 | Nguyễn Đình | Lê | 9/23/1952 | PGS | TS | Lịch sử VN | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử | |
127 | Nguyễn Quang | Liệu | 12/20/1968 | GVC | TS | Lịch sử | x | x | Lịch sử | Phòng Chính trị và Công tác sinh viên |
128 | Nguyễn Nhật | Linh | 5/20/1985 | GV | ThS | Lịch sử TG | x | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử |
129 | Đỗ Thị Thanh | Loan | 8/23/1981 | GV | TS | Lịch sử ĐCSVN | x | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử |
130 | Nguyễn Hữu | Mạnh | 7/27/1989 | GV | §H | Khảo cổ học | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử | |
131 | Nguyễn Ngọc | Minh | 10/12/1988 | GV | §H | Lịch sử VN | x | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử |
132 | Hoàng Thị Hồng | Nga | 2/16/1984 | GV | ThS | Lịch sử VN | x | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử |
133 | Lê Thị Quỳnh | Nga | 2/10/1976 | GV | TS | Lịch sử Đảng CSVN | x | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử |
134 | Trần Viết | Nghĩa | 9/2/1977 | PGS | TS | Lịch sử VN | x | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử |
135 | Nguyễn Thị Minh | Nguyệt | 9/1/1990 | GV | ThS | Lịch sử TG | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử | |
136 | Nguyễn Ngọc | Phúc | 9/7/1978 | GV | ThS | Lịch sử VN | x | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử |
137 | Nguyễn T. Hoài | Phương | 4/24/1980 | GV | TS* | Lịch sử VN | x | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử |
138 | Vũ Văn | Quân | 10/9/1963 | PGS | TS | Lịch sử VN | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử | |
139 | Đặng Hồng | Sơn | 7/20/1980 | GV | TS | Khảo cổ học | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử | |
140 | Hồ Thành | Tâm | 1/16/1986 | GV | ThS | Lịch sử VN | x | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử |
141 | Đinh Đức | Tiến | 12/13/1977 | GV | TS | Lịch sử VN | x | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử |
142 | Hoàng Anh | Tuấn | 8/8/1976 | PGS | TS | Lịch sử | x | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử |
143 | Trần Thiện | Thanh | 12/16/1976 | PGS | TS | Lịch sử TG | x | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử |
144 | Đỗ Thị Hương | Thảo | 11/15/1975 | GV | TS | Lịch sử VN | x | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử |
145 | Phan Phương | Thảo | 10/31/1962 | PGS | TS | Lịch sử VN | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử | |
146 | Phạm Minh | Thế | 11/29/1981 | GV | ThS | Lịch sử ĐCSVN | x | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử |
147 | Lê Văn | Thịnh | 8/5/1955 | PGS | TS | Sử học | x | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử |
148 | Phạm Văn | Thủy | 5/12/1982 | GV | TS | Lịch sử TG | x | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử |
149 | Nguyễn Bảo | Trang | 10/7/1982 | GV | ThS | Lịch sử VN | x | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử |
150 | Ngô Đăng | Tri | 5/15/1953 | PGS | TS | Lịch sử Đảng CSVN | x | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử |
151 | Lý Tường | Vân | 2/9/1975 | GV | TS | Lịch sử thế giới | x | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử |
152 | Trần Phương | Hoa | 11/30/1982 | GV | ThS | LTH&QTVP | x | Lưu trữ học | Khoa Lưu trữ học và Quản trị văn phòng | |
153 | Lê Tuấn | Hùng | 3/24/1976 | GV | ThS | Lưu trữ học và Tư liệu học | x | Lưu trữ học | Khoa Lưu trữ học và Quản trị văn phòng | |
154 | Nguyễn Thị Liên | Hương | 6/30/1958 | GVC | TS | Lịch sử | x | Lưu trữ học | Khoa Lưu trữ học và Quản trị văn phòng | |
155 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 1/1/1986 | GV | ThS | Lưu trữ học | x | Lưu trữ học | Khoa Lưu trữ học và Quản trị văn phòng | |
156 | Nguyễn Văn | Ngọc | 3/13/1989 | GV | ĐH | Lịch sử | x | Lưu trữ học | Khoa Lưu trữ học và Quản trị văn phòng | |
157 | Đào Đức | Thuận | 10/27/1978 | GV | TS | Lịch sử | x | Lưu trữ học | Khoa Lưu trữ học và Quản trị văn phòng | |
158 | Nguyễn Ngọc | Bình | 4/10/1977 | GV | TS | Ngôn ngữ học | x | x | Ngôn ngữ học | Khoa Ngôn ngữ học |
159 | Nguyễn Hồng | Cổn | 7/2/1956 | PGS | TS | Ngôn ngữ học | x | x | Ngôn ngữ học | Khoa Ngôn ngữ học |
160 | Đinh Kiều | Châu | 7/16/1973 | GV | TS | Lý luận Ngôn ngữ học | x | x | Ngôn ngữ học | Khoa Ngôn ngữ học |
161 | Nguyễn Văn | Chính | 10/20/1960 | PGS | TS | Ngôn ngữ học | x | x | Ngôn ngữ học | Khoa Ngôn ngữ học |
162 | Trần Trí | Dõi | 11/2/1953 | GS | TS | Ngôn ngữ học | x | x | Ngôn ngữ học | Khoa Ngôn ngữ học |
163 | Đỗ Hồng | Dương | 10/19/1983 | GV | TS | Lý luận Ngôn ngữ học | x | x | Ngôn ngữ học | Khoa Ngôn ngữ học |
164 | Nguyễn Hữu | Đạt | 4/21/1953 | PGS | TS | Ngữ văn | x | x | Ngôn ngữ học | Khoa Ngôn ngữ học |
165 | Lê | Đông | 4/14/1953 | GVC | TS | Ngôn ngữ học | x | x | Ngôn ngữ học | Khoa Ngôn ngữ học |
166 | Võ Thị Minh | Hà | 11/14/1975 | GV | ThS | Ngôn ngữ học | x | x | Ngôn ngữ học | Khoa Ngôn ngữ học |
167 | Trần Thị Hồng | Hạnh | 8/19/1983 | GV | TS | Ngôn ngữ học | x | x | Ngôn ngữ học | Khoa Ngôn ngữ học |
168 | Nguyễn Văn | Hiệu | 12/29/1973 | PGS | TS | Ngôn ngữ học | x | x | Ngôn ngữ học | Phòng Đối ngoại và Hợp tác đào tạo quốc tế |
169 | Lê Thị Thu | Hoài | 6/22/1975 | GV | TS | Ngôn ngữ học | x | x | Ngôn ngữ học | Khoa Ngôn ngữ học |
170 | Phạm Thị Thuý | Hồng | 5/20/1976 | GV | TS | Ngôn ngữ học | x | x | Ngôn ngữ học | Khoa Ngôn ngữ học |
171 | Trịnh Cẩm | Lan | 9/26/1970 | PGS | TS | Ngôn ngữ học | x | x | Ngôn ngữ học | Khoa Ngôn ngữ học |
172 | Đào Thị Thanh | Lan | 7/3/1955 | PGS | TS | Ngôn ngữ học | x | x | Ngôn ngữ học | Khoa Ngôn ngữ học |
173 | Vũ Đức | Nghiệu | 10/5/1954 | GS | TS | Ngôn ngữ học | x | x | Ngôn ngữ học | Khoa Ngôn ngữ học |
174 | Hứa Ngọc | Tân | 9/10/1981 | GV | ThS | Ngôn ngữ học | x | x | Ngôn ngữ học | Khoa Ngôn ngữ học |
175 | Hà Thị Tuệ | Thành | 10/4/1981 | GV | ThS | Ngôn ngữ học | x | x | Ngôn ngữ học | Khoa Ngôn ngữ học |
176 | Hoàng Anh | Thi | 12/13/1963 | PGS | TS | Ngôn ngữ học và LLNN | x | x | Ngôn ngữ học | Khoa Ngôn ngữ học |
177 | Nguyễn T. Phương | Thùy | 1/2/1981 | GV | TS | Ngôn ngữ học | x | x | Ngôn ngữ học | Khoa Ngôn ngữ học |
178 | Phạm Hữu | Viện | 11/7/1977 | GV | ThS | Ngôn ngữ học | x | x | Ngôn ngữ học | Khoa Ngôn ngữ học |
179 | Lâm Minh | Châu | 11/9/1986 | GV | ThS | Lịch sử | x | x | Nhân học | Khoa Nhân học |
180 | Nguyễn Văn | Chính | 10/28/1956 | PGS | TS | Khoa học xã hội | x | x | Nhân học | Khoa Nhân học |
181 | Trần Thùy | Dương | 6/15/1986 | GV | ThS | Nhân chủng học ứng dụng | x | Nhân học | Khoa Nhân học | |
182 | Nguyễn Trường | Giang | 9/19/1973 | GV | TS | Dân tộc học | x | Nhân học | Khoa Nhân học | |
183 | Lê Sĩ | Giáo | 7/12/1949 | PGS | TS | Dân tộc học | x | x | Nhân học | Khoa Nhân học |
184 | Đinh Hồng | Hải | 8/10/1970 | GV | TS | Nhân học | x | Nhân học | Khoa Nhân học | |
185 | Thạch Mai | Hoàng | 2/6/1979 | GV | ThS | Động vật học | x | Nhân học | Khoa Nhân học | |
186 | Đinh Thị Thanh | Huyền | 8/1/1978 | GV | TS* | Lịch sử | x | Nhân học | Khoa Nhân học | |
187 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 3/12/1979 | GV | TS | Nhân học | x | Nhân học | Khoa Nhân học | |
188 | Lâm Bá | Nam | 11/27/1954 | PGS | TS | Dân tộc học | x | x | Nhân học | Khoa Nhân học |
189 | Lương Thị Minh | Ngọc | 4/14/1985 | GV | ThS | Lịch sử | x | Nhân học | Khoa Nhân học | |
190 | Nguyễn Văn | Sửu | 9/4/1973 | PGS | TS | Nhân học | x | x | Nhân học | Khoa Nhân học |
191 | Đỗ Anh | Đức | 12/27/1976 | GV | TS | Báo chí | x | x | Quan hệ công chúng | Khoa Báo chí và Truyền thông |
192 | Vũ Quang | Hào | 12/4/1955 | PGS | TS | Ngôn ngữ học | x | x | Quan hệ công chúng | Khoa Báo chí và Truyền thông |
193 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 9/26/1974 | PGS | TS | QHCC và quảng cáo | x | x | Quan hệ công chúng | Khoa Báo chí và Truyền thông |
194 | Đặng Nhật | Minh | 2/2/1991 | GV | ThS | QHCC và TT chiến lược | x | Quan hệ công chúng | Khoa Báo chí và Truyền thông | |
195 | Phạm Nhật | Phương | 8/17/1991 | GV | ThS | QHCC và quảng cáo | x | Quan hệ công chúng | Khoa Báo chí và Truyền thông | |
196 | Trịnh Lê | Anh | 12/19/1977 | GV | ThS | Du lịch học | x | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | Khoa Du lịch học | |
197 | Trần Thuý | Anh | 10/13/1964 | PGS | TS | Văn hóa học | x | x | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | Khoa Du lịch học |
198 | Vũ Mạnh | Hà | 7/16/1957 | GVC | TS | Thống kê kinh tế | x | x | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | Khoa Du lịch học |
199 | Trần Thị Mai | Hoa | 1/29/1984 | GV | TS | Văn hóa Đông Á | x | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | Khoa Du lịch học | |
200 | Trần Thị | Hoa | 10/21/1980 | GV | ThS | Du lịch học | x | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | Khoa Du lịch học | |
201 | Nguyễn Phạm | Hùng | 7/12/1958 | PGS | TS | Văn học VN | x | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | Khoa Du lịch học | |
202 | Vũ Hương | Lan | 10/3/1982 | GV | ThS | Du lịch học | x | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | Khoa Du lịch học | |
203 | Đinh Nhật | Lê | 12/16/1985 | GV | ThS | Du lịch học | x | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | Khoa Du lịch học | |
204 | Bùi Nhật | Quỳnh | 12/15/1987 | GV | ThS | Marketing | x | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | Khoa Du lịch học | |
205 | Trần Đức | Thanh | 4/27/1951 | PGS | TS | Địa lý | x | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | Khoa Du lịch học | |
206 | Nguyễn Thu | Thủy | 12/10/1977 | GV | ThS | Du lịch học | x | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | Khoa Du lịch học | |
207 | Triệu Thế | Việt | 10/1/1973 | PGS | TS | Nghệ thuật học | x | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | Khoa Du lịch học | |
208 | Nguyễn Quang | Vinh | 1/31/1975 | GV | TS | Quản lý kinh tế | x | x | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | Khoa Du lịch học |
209 | Nguyễn Ngọc | Dung | 11/19/1979 | GV | ThS | Du lịch học | x | Quản trị khách sạn | Khoa Du lịch học | |
210 | Trần Thị Minh | Hòa | 5/22/1966 | PGS | TS | Kinh tế du lịch | x | x | Quản trị khách sạn | Ban Giám hiệu |
211 | Nguyễn Hồng | Loan | 12/8/1964 | GVC | ThS | GD tiếng Anh | x | x | Quản trị khách sạn | Trung tâm Ngoại ngữ và Hợp tác đào tạo |
212 | Phạm Hồng | Long | 10/22/1976 | GV | TS | Du lịch học | x | Quản trị khách sạn | Khoa Du lịch học | |
213 | Tô Quang | Long | 5/17/1976 | GVC | ThS | Quản trị kinh doanh | x | x | Quản trị khách sạn | Khoa Du lịch học |
214 | Nguyễn Thị Kim | Bình | 2/23/1969 | GV | ThS | Lưu trữ học&Tư liệu học | x | Quản trị văn phòng | Khoa Lưu trữ học và Quản trị văn phòng | |
215 | Nguyễn Hồng | Duy | 11/22/1981 | GV | ThS | LTH&QTVP | x | Quản trị văn phòng | Khoa Lưu trữ học và Quản trị văn phòng | |
216 | Phạm Thị Diệu | Linh | 10/11/1983 | GV | ThS | LTH&QTVP | x | Quản trị văn phòng | Khoa Lưu trữ học và Quản trị văn phòng | |
217 | Lê Thị Nguyệt | Lưu | 2/18/1973 | GV | ThS | Lưu trữ học | x | Quản trị văn phòng | Khoa Lưu trữ học và Quản trị văn phòng | |
218 | Vũ Đình | Phong | 7/28/1989 | GV | ThS | LTH&QTVP | x | Quản trị văn phòng | Khoa Lưu trữ học và Quản trị văn phòng | |
219 | Vũ Thị | Phụng | 5/10/1959 | PGS | TS | Biên soạn LS và Sử liệu | x | Quản trị văn phòng | Khoa Lưu trữ học và Quản trị văn phòng | |
220 | Cam Anh | Tuấn | 12/3/1979 | GV | TS | Lưu trữ học và Tư liệu học | x | Quản trị văn phòng | Khoa Lưu trữ học và Quản trị văn phòng | |
221 | Trần Thanh | Tùng | 2/2/1977 | GV | ThS | Lưu trữ học và Tư liệu học | x | Quản trị văn phòng | Khoa Lưu trữ học và Quản trị văn phòng | |
222 | Dương Hồng | ánh | 6/15/1971 | GV | ThS | Hoa Kỳ học | x | Quốc tế học | Khoa Quốc tế học | |
223 | Nguyễn Thùy | Chi | 8/22/1989 | GV | ThS | Quan hệ quốc tế | x | Quốc tế học | Khoa Quốc tế học | |
224 | Bùi Hồng | Hạnh | 7/20/1976 | GV | TS | Lịch sử thế giới | x | x | Quốc tế học | Khoa Quốc tế học |
225 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | 3/5/1973 | GV | TS | Lịch sử | x | x | Quốc tế học | Khoa Quốc tế học |
226 | Nguyễn Thu | Hằng | 12/24/1976 | GV | ThS | Đông phương học | x | x | Quốc tế học | Khoa Quốc tế học |
227 | Phạm Thị Thu | Huyền | 6/22/1975 | GV | ThS | Luật học | x | x | Quốc tế học | Khoa Quốc tế học |
228 | Lê | Lêna | 11/23/1984 | GV | ThS | Quốc tế học | x | x | Quốc tế học | Khoa Quốc tế học |
229 | Phạm Quang | Minh | 10/12/1962 | PGS | TS | Đông Nam á học | x | x | Quốc tế học | Ban Giám hiệu |
230 | Hoàng Khắc | Nam | 4/8/1962 | PGS | TS | Lịch sử | x | x | Quốc tế học | Khoa Quốc tế học |
231 | Bùi Thành | Nam | 4/22/1971 | GV | TS | Kinh tế | x | x | Quốc tế học | Khoa Quốc tế học |
232 | Trần Điệp | Thành | 9/3/1973 | GVC | ThS | Luật, CTQT, QHQT | x | x | Quốc tế học | Phòng Đối ngoại và Hợp tác đào tạo quốc tế |
233 | Nguyễn Thị Thanh | Thủy | 12/27/1957 | PGS | TS | LS thế giới | x | Quốc tế học | Khoa Quốc tế học | |
234 | Vũ Thị Anh | Thư | 12/14/1969 | GV | ThS | Luật | x | x | Quốc tế học | Khoa Quốc tế học |
235 | Lê Thu | Trang | 2/28/1986 | GV | ThS | Quốc tế học | x | Quốc tế học | Khoa Quốc tế học | |
236 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 10/7/1984 | GV | ThS | Quan hệ quốc tế | x | x | Quốc tế học | Khoa Quốc tế học |
237 | Hoàng Mai | Anh | 4/20/1988 | GV | ThS | Tâm lý học | x | x | Tâm lý học | Khoa Tâm lý học |
238 | Nguyễn Bá | Đạt | 6/5/1975 | GV | TS | Tâm lý học | x | x | Tâm lý học | Khoa Tâm lý học |
239 | Trần Thị Minh | Đức | 12/22/1954 | GS | TS | Tâm lý học xã hội | x | Tâm lý học | Khoa Tâm lý học | |
240 | Trương Thị Khánh | Hà | 9/8/1967 | PGS | TS | Tâm lý học | x | x | Tâm lý học | Khoa Tâm lý học |
241 | Nguyễn Thị Minh | Hằng | 9/28/1970 | PGS | TS | Tâm lý học | x | x | Tâm lý học | Khoa Tâm lý học |
242 | Phạm Thị Thu | Hoa | 10/26/1967 | GVC | TS | Tâm lý học | x | Tâm lý học | Phòng Đào tạo sau đại học | |
243 | Trần Thu | Hương | 3/29/1975 | PGS | TS | Tâm lý học | x | x | Tâm lý học | Khoa Tâm lý học |
244 | Trần Thu | Hương | 10/15/1978 | GV | TS | Tâm lý học | x | x | Tâm lý học | Khoa Tâm lý học |
245 | Hoàng Mộc | Lan | 4/13/1956 | PGS | TS | Tâm lý học | x | x | Tâm lý học | Khoa Tâm lý học |
246 | Nguyễn Hạnh | Liên | 3/8/1983 | GV | ThS | Tâm lý học | x | x | Tâm lý học | Khoa Tâm lý học |
247 | Trịnh Thị | Linh | 6/30/1982 | GV | TS | Tâm lý học | x | x | Tâm lý học | Khoa Tâm lý học |
248 | Lê Thị Minh | Loan | 2/8/1973 | PGS | TS | Tâm lý học | x | x | Tâm lý học | Khoa Tâm lý học |
249 | Nguyễn Văn | Lượt | 1/10/1980 | GV | TS | Tâm lý học | x | x | Tâm lý học | Khoa Tâm lý học |
250 | Đặng Hoàng | Ngân | 1/14/1989 | GV | ThS | Tâm lý học | x | x | Tâm lý học | Khoa Tâm lý học |
251 | Bùi Thị Hồng | Thái | 12/3/1983 | GV | TS | Tâm lý học | x | x | Tâm lý học | Khoa Tâm lý học |
252 | Trần Hà | Thu | 11/29/1986 | GV | ThS | Tâm lý học | x | Tâm lý học | Khoa Tâm lý học | |
253 | Nguyễn Hữu | Thụ | 8/19/1952 | PGS | TS | Tâm lý học | x | x | Tâm lý học | Khoa Tâm lý học |
254 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 6/18/1983 | GV | ThS | Tâm lý học | x | x | Tâm lý học | Khoa Tâm lý học |
255 | Trần Đức | Hòa | 3/25/1987 | GV | §H | Thông tin - Thư viện | x | x | Thông tin học | Khoa Thông tin-Thu viện |
256 | Đỗ Văn | Hùng | 4/1/1976 | GV | TS | Thông tin - Thư viện | x | x | Thông tin học | Khoa Thông tin-Thu viện |
257 | Nguyễn Thị Kim | Lân | 4/23/1987 | GV | ThS | Thông tin - Thư viện | x | x | Thông tin học | Khoa Thông tin-Thu viện |
258 | Vũ Ngọc | Loãn | 2/5/1951 | PGS | TS | Toán tin | x | x | Thông tin học | Khoa Thông tin-Thu viện |
259 | Trần Thị | Quý | 10/24/1957 | PGS | TS | Thông tin - Thư viện | x | x | Thông tin học | Khoa Thông tin-Thu viện |
260 | Vũ Thị Hồng | Vân | 3/16/1974 | GV | ThS | Tin học | x | x | Thông tin học | Khoa Thông tin-Thu viện |
261 | Trần Thị Thanh | Vân | 7/21/1980 | GV | ThS | Khoa học thư viện | x | Thông tin học | Khoa Thông tin-Thu viện | |
262 | Hà Thị | Bắc | 2/5/1980 | GV | TS | Triết học | x | Triết học | Triết học | |
263 | Nguyễn Thanh | Bình | 9/1/1956 | PGS | TS | Triết học | x | x | Triết học | Triết học |
264 | Phạm Quỳnh | Chinh | 9/8/1981 | GV | ThS | Triết học | x | x | Triết học | Triết học |
265 | Phạm Văn | Chung | 8/6/1957 | GVC | TS | Triết học | x | x | Triết học | Triết học |
266 | Vũ Văn | Chung | 8/27/1983 | GV | ThS | Triết học | x | x | Triết học | Triết học |
267 | Mai K | Đa | 10/14/1987 | GV | ThS | Triết học | x | x | Triết học | Triết học |
268 | Trần Thị | Điểu | 5/31/1978 | GV | TS | Triết học | x | Triết học | Triết học | |
269 | Phạm Hoàng | Giang | 6/29/1979 | GV | ThS | Triết học | x | x | Triết học | Triết học |
270 | Trần Thị | Hạnh | 9/26/1971 | GVC | TS | Triết học | x | x | Triết học | Triết học |
271 | Nguyễn Vũ | Hảo | 11/12/1958 | PGS | TS | Triết học | x | x | Triết học | Triết học |
272 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | 11/14/1978 | GV | ThS | Triết học | x | Triết học | Triết học | |
273 | Trần Minh | Hiếu | 1/17/1983 | GV | ThS | Triết học | x | Triết học | Triết học | |
274 | Nguyễn Thị | Hoài | 1/6/1985 | GV | ThS | Triết học | x | x | Triết học | Triết học |
275 | Đỗ Thị Hoà | Hới | 11/28/1958 | PGS | TS | LS Triết học | x | x | Triết học | Triết học |
276 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 9/17/1965 | GVC | TS | Triết học | x | x | Triết học | Triết học |
277 | Nguyễn Quang | Hưng | 4/4/1961 | PGS | TS | Triết học | x | x | Triết học | Triết học |
278 | Nguyễn Thị Thu | Hường | 4/24/1976 | GV | TS | Triết học | x | Triết học | Triết học | |
279 | Nguyễn Thị | Lan | 1/19/1977 | GV | TS | Triết học | x | Triết học | Triết học | |
280 | Đặng Thị | Lan | 11/14/1961 | PGS | TS | Triết học | x | x | Triết học | Triết học |
281 | Nguyễn Thị | Liên | 8/10/1989 | GV | ThS | Triết học | x | Triết học | Triết học | |
282 | Lương Thuỳ | Liên | 10/9/1981 | GV | TS | CNDVBC&CNDVLS | x | x | Triết học | Triết học |
283 | Phan Thị Hoàng | Mai | 8/29/1983 | GV | ThS | CNXHKH | x | x | Triết học | Triết học |
284 | Đoàn Thu | Nguyệt | 9/7/1987 | GV | ThS | Triết học | x | Triết học | Triết học | |
285 | Phạm Công | Nhất | 9/1/1963 | PGS | TS | Triết học | x | x | Triết học | Triết học |
286 | Trần Thị Kim | Oanh | 7/26/1968 | PGS | TS | Triết học tôn giáo | x | x | Triết học | Triết học |
287 | Ngô Thị | Phượng | 5/25/1962 | PGS | TS | Triết học | x | x | Triết học | Triết học |
288 | Ngô Đăng | Toàn | 2/3/1983 | GV | ThS | Triết học | x | Triết học | Triết học | |
289 | Nguyễn Anh | Tuấn | 8/11/1962 | PGS | TS | Triết học | x | x | Triết học | Triết học |
290 | Nguyễn Thị Kim | Thanh | 11/23/1976 | GV | ThS | Triết học | x | x | Triết học | Triết học |
291 | Đỗ Thị Minh | Thảo | 12/22/1970 | GV | ThS | Triết học | x | x | Triết học | Triết học |
292 | Hoàng Văn | Thắng | 5/13/1975 | GV | ThS | Triết học | x | x | Triết học | Triết học |
293 | Dương Văn | Thịnh | 1/11/1950 | PGS | TS | Triết học | x | x | Triết học | Triết học |
294 | Nguyễn Hữu | Thụ | 10/19/1976 | GV | TS | Triết học | x | x | Triết học | Triết học |
295 | Nguyễn Thị | Trâm | 6/6/1961 | GVC | ThS | Triết học | x | Triết học | Triết học | |
296 | Nguyễn Thuý | Vân | 12/10/1962 | PGS | TS | CNDVBC và CNDVLS | x | x | Triết học | Triết học |
297 | Lê Thị | Vinh | 10/10/1987 | GV | ThS | Triết học | x | Triết học | Triết học | |
298 | Nguyễn Thị | Bích | 2/1/1987 | GV | ThS | Văn học | x | x | Văn học | Khoa Văn học |
299 | Nguyễn Thanh | Diên | 1/2/1973 | GV | ThS | Hán Nôm | x | Văn học | Khoa Văn học | |
300 | Hà Văn | Đức | 12/1/1954 | PGS | TS | Ngữ văn | x | Văn học | Khoa Văn học | |
301 | Hoàng Cẩm | Giang | 6/3/1983 | GV | TS | Lý luận văn học | x | x | Văn học | Khoa Văn học |
302 | Nguyễn Thu | Hiền | 10/17/1980 | GV | TS | Văn học TQ | x | Văn học | Khoa Văn học | |
303 | Đỗ Thu | Hiền | 5/30/1978 | GV | TS | Văn học VN | x | Văn học | Khoa Văn học | |
304 | Đào Duy | Hiệp | 5/18/1953 | PGS | TS | Văn học Pháp | x | Văn học | Khoa Văn học | |
305 | Phùng Minh | Hiếu | 11/27/1982 | GV | ThS | Hán Nôm | x | Văn học | Khoa Văn học | |
306 | Nguyễn Thị Năm | Hoàng | 5/16/1982 | GV | ThS | Văn học | x | x | Văn học | Khoa Văn học |
307 | Phạm Thành | Hưng | 8/28/1953 | PGS | TS | Văn học nước ngoài | x | Văn học | Khoa Văn học | |
308 | Phạm Văn | Hưng | 10/16/1983 | GV | ThS | Văn học VN | x | Văn học | Khoa Văn học | |
309 | Phạm Gia | Lâm | 8/23/1953 | PGS | TS | Ngữ văn | x | Văn học | Khoa Văn học | |
310 | Lư Thị Thanh | Lê | 12/5/1986 | GV | ThS | Văn học | x | Văn học | Khoa Văn học | |
311 | Nguyễn Phương | Liên | 9/12/1980 | GV | ThS | Văn học | x | Văn học | Khoa Văn học | |
312 | Nguyễn Thùy | Linh | 7/8/1983 | GV | TS | Văn học | x | Văn học | Khoa Văn học | |
313 | Lê Nguyên | Long | 10/30/1980 | GV | ThS | Ngữ văn | x | Văn học | Khoa Văn học | |
314 | Phạm Quang | Long | 6/12/1953 | PGS | TS | Ngữ văn | x | Văn học | Khoa Văn học | |
315 | Nguyễn Hương | Ngọc | 2/5/1991 | GV | §H | Văn học | x | Văn học | Khoa Văn học | |
316 | Đoàn Đức | Phương | 10/28/1954 | PGS | TS | Ngữ văn | x | Văn học | Khoa Văn học | |
317 | Diêu Thị Lan | Phương | 1/28/1979 | GV | TS | Văn học | x | Văn học | Khoa Văn học | |
318 | Phạm ánh | Sao | 2/12/1966 | GVC | ThS | Hán Nôm | x | Văn học | Khoa Văn học | |
319 | Phạm Xuân | Thạch | 4/19/1976 | GV | TS | Văn học VN | x | x | Văn học | Khoa Văn học |
320 | Trần Khánh | Thành | 2/20/1957 | PGS | TS | Ngữ văn | x | Văn học | Khoa Văn học | |
321 | Nguyễn Bá | Thành | 6/18/1951 | PGS | TS | Ngữ văn | x | Văn học | Khoa Văn học | |
322 | Đỗ Tiến | Thắng | 10/12/1956 | GV | ĐH | Ngữ văn | x | Văn học | Khoa Văn học | |
323 | Trần Nho | Thìn | 6/7/1951 | PGS | TS | Văn học phương Đông | x | Văn học | Khoa Văn học | |
324 | Trần Thị | Thục | 6/17/1983 | GV | ThS | Văn học | x | Văn học | Khoa Văn học | |
325 | Nguyễn Thị Thu | Thủy | 12/19/1972 | GVC | TS | Văn học Nga | x | Văn học | Khoa Văn học | |
326 | Nguyễn Thị Như | Trang | 5/23/1983 | GV | TS | Văn học Nga | x | Văn học | Khoa Văn học | |
327 | Trần Đăng | Trung | 4/12/1990 | GV | §H | Văn học | x | Văn học | Khoa Văn học | |
328 | Nguyễn Hùng | Vĩ | 1/15/1956 | GV | ĐH | Ngữ văn | x | x | Văn học | Khoa Văn học |
329 | Trần Ngọc | Vương | 4/28/1956 | GS | TS | Ngữ văn | x | Văn học | Khoa Văn học | |
330 | Đặng Thị Vân | Chi | 6/10/1959 | GVC | TS | LSVN cận hiện đại | x | Việt Nam học | Khoa Việt Nam học và Tiếng Việt | |
331 | Phạm Thùy | Chi | 3/14/1981 | GV | ThS | Ngôn ngữ học | x | Việt Nam học | Khoa Việt Nam học và Tiếng Việt | |
332 | Trần Nhật | Chính | 8/2/1955 | GVC | TS | Ngôn ngữ học | x | Việt Nam học | Khoa Việt Nam học và Tiếng Việt | |
333 | Bùi Duy | Dương | 11/23/1983 | GV | TS | Ngôn ngữ học | x | x | Việt Nam học | Khoa Việt Nam học và Tiếng Việt |
334 | Trịnh Đức | Hiển | 10/15/1951 | PGS | TS | Ngôn ngữ học | x | Việt Nam học | Khoa Việt Nam học và Tiếng Việt | |
335 | Nguyễn Chí | Hòa | 2/9/1955 | PGS | TS | Ngôn ngữ học | x | x | Việt Nam học | Khoa Việt Nam học và Tiếng Việt |
336 | Đào Văn | Hùng | 4/18/1959 | GVC | ThS | Ngôn ngữ học | x | Việt Nam học | Khoa Việt Nam học và Tiếng Việt | |
337 | Nguyễn Việt | Hương | 8/2/1958 | GVC | TS | Văn học | x | Việt Nam học | Khoa Việt Nam học và Tiếng Việt | |
338 | Vũ Lan | Hương | 9/8/1984 | GV | ThS | Ngôn ngữ học | x | Việt Nam học | Khoa Việt Nam học và Tiếng Việt | |
339 | Lê Nguyễn | Lê | 7/14/1983 | GV | ThS | Nhân học | x | Việt Nam học | Khoa Việt Nam học và Tiếng Việt | |
340 | Nguyễn Thiện | Nam | 1/21/1960 | PGS | TS | Ngôn ngữ học | x | Việt Nam học | Khoa Việt Nam học và Tiếng Việt | |
341 | Nguyễn Thị Bích | Nga | 7/21/1962 | GVC | ThS | Văn hóa VN | x | Việt Nam học | Khoa Việt Nam học và Tiếng Việt | |
342 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | 1/14/1959 | GV | TS | Ngôn ngữ học | x | Việt Nam học | Khoa Việt Nam học và Tiếng Việt | |
343 | Nguyễn Thị | Nguyệt | 1/1/1958 | PGS | TS | Văn học | x | Việt Nam học | Khoa Việt Nam học và Tiếng Việt | |
344 | Nguyễn Văn | Phúc | 5/5/1959 | PGS | TS | Lý luận Ngôn ngữ học | x | Việt Nam học | Khoa Việt Nam học và Tiếng Việt | |
345 | Nguyễn Trường | Sơn | 5/29/1980 | GV | TS | Lịch sử | x | Việt Nam học | Khoa Việt Nam học và Tiếng Việt | |
346 | Lê Thị Thanh | Tâm | 1/21/1975 | GV | TS | Ngữ văn | x | Việt Nam học | Khoa Việt Nam học và Tiếng Việt | |
347 | Phạm Phú | Tỵ | 1/2/1953 | GVC | TS | Văn học VN | x | Việt Nam học | Khoa Việt Nam học và Tiếng Việt | |
348 | Vũ Văn | Thi | 3/13/1954 | PGS | TS | Ngôn ngữ học | x | Việt Nam học | Khoa Việt Nam học và Tiếng Việt | |
349 | Nguyễn Thị | Thuận | 10/20/1958 | GV | TS | Ngôn ngữ học | x | Việt Nam học | Khoa Việt Nam học và Tiếng Việt | |
350 | Trần Thị | Thư | 8/6/1988 | GV | ThS | Văn học | x | Việt Nam học | Khoa Việt Nam học và Tiếng Việt | |
351 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 4/16/1980 | GV | ThS | Văn học | x | Việt Nam học | Khoa Việt Nam học và Tiếng Việt | |
352 | Nguyễn Thị | Vân | 8/14/1964 | GVC | TS | Ngôn ngữ học | x | Việt Nam học | Khoa Việt Nam học và Tiếng Việt | |
353 | Vũ Thị | Xuyến | 11/27/1988 | GV | ThS | Lịch sử | x | Việt Nam học | Khoa Việt Nam học và Tiếng Việt | |
354 | Nguyễn Tuấn | Anh | 7/27/1976 | PGS | TS | KHXH (Xã hội học và Nhân học) | x | x | Xã hội học | Khoa Xã hội học |
355 | Vũ Thùy | Dương | 12/20/1985 | GV | ThS | Xã hội học | x | X | Xã hội học | Khoa Xã hội học |
356 | Trịnh Ngọc | Hà | 4/8/1987 | GV | ThS | Xã hội học | x | Xã hội học | Khoa Xã hội học | |
357 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 4/27/1965 | PGS | TS | Xã hội học | x | x | Xã hội học | Khoa Xã hội học |
358 | Đào Thúy | Hằng | 6/19/1992 | GV | ĐH | Xã hội học | X | Xã hội học | Khoa Xã hội học | |
359 | Nguyễn Thị Kim | Hoa | 3/30/1963 | PGS | TS | Xã hội học | x | x | Xã hội học | Khoa Xã hội học |
360 | Hoàng Thu | Hương | 5/3/1979 | PGS | TS | Xã hội học | x | x | Xã hội học | Khoa Xã hội học |
361 | Nguyễn Thị | Lan | 11/11/1983 | GV | ThS | Quản lý MT và ĐTQT | x | Xã hội học | Khoa Xã hội học | |
362 | Đặng Hoàng Thanh | Lan | 6/1/1990 | GV | ThS | Xã hội học | x | Xã hội học | Khoa Xã hội học | |
363 | Mai | Linh | 12/13/1990 | GV | ThS | Xã hội học | x | Xã hội học | Khoa Xã hội học | |
364 | Đinh Phương | Linh | 10/1/1989 | GV | ThS | Chăm sóc y tế và xã hội | X | Xã hội học | Khoa Xã hội học | |
365 | Nguyễn Thị Kim | Nhung | 11/7/1986 | GV | TS | Xã hội học | x | x | Xã hội học | Khoa Xã hội học |
366 | Bùi Quỳnh | Như | 7/2/1985 | GV | ThS | Công tác xã hội | x | Xã hội học | Khoa Xã hội học | |
367 | Phạm Văn | Quyết | 2/20/1956 | PGS | TS | Xã hội học | x | Xã hội học | Phòng Đào tạo sau đại học | |
368 | Trịnh Văn | Tùng | 9/22/1969 | PGS | TS | Xã hội học | x | x | Xã hội học | Khoa Xã hội học |
369 | Hoàng Bá | Thịnh | 2/14/1956 | PGS | TS | Xã hội học | x | Xã hội học | Khoa Xã hội học |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn